- 18 Tháng mười một 2013
- 3,361
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
- address (v): giải quyết
- affect (v): ảnh hưởng
- caretaker (n): người chăm sóc
- challenge (n): thách thức
- discrimination (n): phân biệt đối xử
- effective (adj): có hiệu quả
- eliminate (v): xóa bỏ
- encourage (v): động viên, khuyến khích
- enrol (v): đăng ký nhập học
- enrolment (n): sự đăng ký nhập học
- equal (adj): ngang bằng
- equality (n): ngang bằng, bình đẳng
- inequality (n): không bình đẳng
- force (v): bắt buộc, ép buộc
- gender (n): giới, giới tính
- government (n): chính phủ
- income (n): thu nhập
- limitation (n): sự hạn chế, giới hạn
- loneliness (n): sự cô đơn
- opportunity (n): cơ hội
- personal (adj): cá nhân
- progress (n): tiến bộ
- property (n): tài sản
- pursue (v): theo đuổi
- qualified (adj): đủ khả năng/ năng lực
- remarkable (adj): đáng chú ý, phi thường
- right (n): quyền lợi
- sue (v): kiện
- treatment (n): sự đối xử
- violent (adj): có tính bạo lực, hung dữ
- violence (n): bạo lực; dữ dội
- wage (n): tiền lương
- workforce (n): lực lượng lao động
Write a text about the disadvantages of being a working mother.
Topic sentence: Mothers should be strongly discouraged from working outside the home. (tuyệt đối không khuyến khích các bà mẹ làm việc bên ngoài gia đình)
A. Supporting idea 1: Women have traditional roles as housewives and housekeepers (Phụ nữ có vai trò truyền thống là nội trợ và quản gia)
do household chores, look after children, take care of elderly people. (làm việc nhà, trông trẻ, chăm sóc người già)
B. Supporting idea 2: Working mothers do not have enough time. (Các bà mẹ đi làm không có đủ thời gian)
multitasking --> office + households --> no time to relax --> being exhausted. (làm nhiều việc cùng lúc --> văn phòng + hộ gia đình --> không có thời gian nghỉ ngơi --> kiệt sức )
C. Supporting idea 3: working mothers cannot be good workers. (không làm công việc kiếm tiền tốt)
cannot be good worker --> may find difficulties in balancing work and life (không tập trung tốt cho cả việc nhà hay việc làm)
Concluding sentence: Clearly, mothers should not be encouraged to work outside the home. (kết luận - các bà mẹ không nên được khuyến khích đi làm bên ngoài)
Write a paragraph about women's roles in modern society
a. Topic: women's roles in modern society (Xác định chủ đề - vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại)
b. Thesis sentence (Topic sentence): more dominant (chiếm ưu thế hơn)
(Câu chủ đề thể hiện đoạn văn sẽ viết vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại)
c. Supporting ideas
Supporting idea 1: role in the household (vai trò trong gia đình)
- cooking, cleaning, washing, taking care of children (nấu ăn, dọn đẹp, chăm sóc con cái)
- be helped by husbands (được chồng giúp đỡ trong công việc nhà)
Supporting idea 2: role in society (vai trò trong xã hội)
participate in many social positions: ambassadors, ministers, leaders, higher postion in companies (tham gia nhiều vị trí trong xã hội: đại sứ, người đứng đầu trong bộ máy chính phủ, vị trí cao trong các công ty)
Supporting idea 3: breadwinner (trụ cột gia đình)
earn a living, support for family finance (tự kiếm tiền, đóng góp vào tài chính gia đình)
d. Conclusion: Women are more and more active, independent and play an important role. (phụ nữ ngày càng chủ động, độc lập và đóng vai trò quan trọng xã hội)
Some people believe that women should be treated as equal to men when applying for a job with the police or the military. Others think that women are less suitable for this kind of job. Discuss both views.
INTRODUCTION: controversy of gender equality in the workplace (tranh cãi về bình đẳng giới tại nơi làm việc)
BODY 1: Women are physically incapable of doing certain tasks such as those in the military or the police --> find it difficult to engage in rigorous exercise --> increase the likelihood that their mission will fail. (Phụ nữ không có khả năng thể chất để làm một số nhiệm vụ như trong quân đội hoặc cảnh sát --> cảm thấy khó khăn khi tập luyện nghiêm ngặt --> tăng khả năng thất bại khi làm nhiệm vụ)
BODY 2: Women are more likely to be maternally inclined -->provide better care for injured troops. (Phụ nữ có khả năng “làm mẹ” nhiều hơn --> chăm sóc tốt hơn cho binh lính bị thương)
women can handle situations calmly and thoughtfully --> be suitable for positions that need interaction with people; Gender equality in society is increasingly developing --> the opportunity for applying for any jobs should be equal between the genders, instead, it should be evaluated on competency and qualities.
(phụ nữ khả năng giải quyết tình huống bình tĩnh, chu đáo hơn --> phù hợp với những vị trí cần sự tương tác với người dân; bình đẳng giới trong xã hội ngày càng phát triển --> cơ hội khi ứng tuyển một công việc bất kì nào cũng nên bình đẳng giữa hai giới, thay vào đó cần đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất.)
CONCLUSION: Although women cannot perform physical demands of police and military work --> they should be treated equally to males. (Mặc dù phụ nữ không thể thực hiện các yêu cầu về thể chất trong công việc của cảnh sát và quân đội --> họ cần được đối xử bình đẳng với nam giới)
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề