impairment (n): khiếm khuyết
disability (n): khuyết tật
visually impaired (adj): khiếm thị/suy giảm thị lực
blind (adj): mù
hearing-impaired (n): khiếm thính
deaf (adj): điếc
non-vocal (adj): câm
mobility disability (n): khuyết tật về các chi (khó di chuyển, cầm nắm)
intellectual disability (n): khuyết tật trí tuệ
learning difficulties (n): khó học
non-disabled (adj): không khuyết tật, bình thường
hardship (n): khó khăn
discrimination (n): phân biệt đối xử
to launch a campaign: khởi động một chiến dịch
volunteer (n): công việc tình nguyện
charity (n): làm từ thiện
donation (n): quyên góp
integrate (v): hoà nhập
assist (v): giúp đỡ
Trên đây là một số từ vựng nổi bật của chủ đề Caring for those in need. Hãy đón chờ bài viết mẫu cho chủ đề này vào 16h và 20h ngày mai (15/7) nhé!
Trong phần tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về đề writing sau
Bài mẫu cho vấn đề 1
Introduction
Nowadays, there have been an increasing number of visually impaired students in regular schools. However, this has posed a problem because their impairments prevent them from fully participating in school activities and make it difficult for them to keep up with other non-disabled students. Ngày nay, ngày càng có nhiều học sinh khiếm thị tại các trường thường. Tuy nhiên, điều này đã tạo ra một vấn đề bởi vì khiếm khuyết của họ khiến họ không thể tham gia đầy đủ vào các hoạt động ở trường học và khiến cho họ khó có thể bắt kịp với những học sinh bình thường khác.
Body
To solve this issue, I suggest two solutions as follows. First, schools should provide visually impaired students with specialized materials and tools such as Braille or large print books. Talking computers would also be of much help to these students as they help them to read materials that have not been Brailled. Để giải quyết vấn đề này, tôi gợi ý hai giải pháp như sau. Đầu tiên, các trường nên cung cấp tài liệu và công cụ chuyên biệt như Braille hay sách in khổ lớn cho học sinh khiếm thị. Máy tính biết nói cũng sẽ rất có ích đối với những học sinh này vì chúng có thể giúp họ đọc được những tài liệu mà chưa được chuyển sang ký tự Braille.
Second, teachers can create study groups with both non-disabled and disabled students. That way, non-disabled students can help their disabled peers whenever they have difficulties in learning. Moreover, they will have a better understanding of the situation of disabled people, thereby reducing discrimination. Thứ hai, giáo viên có thể tạo những nhóm học tập với cả học sinh bình thường và học sinh khuyết tật. Bằng cách đó, học sinh bình thường có thể giúp đỡ những người bạn khuyết tật của mình mỗi khi họ gặp khó khăn trong học tập. Hơn nữa, họ sẽ có sự thấu hiểu tốt hơn về hoàn cảnh của những người khuyết tật, từ đó giảm việc phân biệt đối xử.
Conclusion
In conclusion, the school environment needs to be changed so that it can be more ideal for disabled students, specifically by using specialized materials and study groups. Tóm lại thì môi trường học tập cần phải được thay đổi để nó có thể trở nên lý tưởng hơn cho học sinh khuyết tật, cụ thể bằng cách sử dụng tài liệu chuyên biệt và nhóm học tập.
Ở phần cuối, chúng mình sẽ cùng tìm hiểu về một số đề luận khác của chủ đề này nhé!
Đề 1: The benefits of doing volunteer work (Why we should do volunteer work)
Có thể triển khai theo một số ý như sau:
Benefit 1: Volunteering helps you connect to the community (Làm tình nguyện giúp bạn kết nối với cộng đồng):
A chance to make new friends while volunteering (Một cơ hội để kết bạn mới khi làm tình nguyện)
Increase your social skills as you have to communicate with all kinds of people when you do volunteer work (Tăng cường kỹ năng xã hội vì bạn phải giao tiếp với nhiều loại người khi làm tình nguyện)
Benefit 2: Volunteering improves your physical and mental health (Làm tình nguyện cải thiện sức khoẻ thể chất và tinh thần của bạn)
By volunteering, people can feel a sense of purpose and meaning -> they feel happier and more relaxed -> release dopamine -> reduce stress (bằng việc làm tình nguyện, mọi người có thể có được cảm giác sống có mục đích và ý nghĩa -> họ cảm thấy vui vẻ và thoải mái hơn -> tiết ra dopamine -> giảm stress)
As stress is reduced thanks to volunteering, the risk of many physical and mental health problems such as stroke, anxiety,.. is also decreased (Vì stress được giảm nhờ làm tình nguyện, khả năng mắc nhiều vấn đề về thể chất và tinh thần như đột quỵ, lo âu.. cũng được giảm thiểu)
Đề 2: Describe a volunteer work that you have joined
Có thể trả lời các câu hỏi sau để triển khai bài
What volunteer work was it? (Công việc tình nguyện đó là gì?): Teaching English to kids (Dạy tiếng Anh cho trẻ em)
Where was it? (Nó ở đâu): At the local orphanage (Tại trại trẻ mồ côi địa phương)
Why did you do it? (Tại sao bạn lại làm việc đó?):
Because I want to share my knowledge with other people (Vì tôi muốn chia sẻ kiến thức của mình với người khác)
Because I like kids and want to help less privileged ones (Vì tôi thích trẻ con và muốn giúp đỡ các em có hoàn cảnh khó khăn)
Because I want to do something besides studying (Bởi vì tôi muốn làm việc khác ngoài học tập)
How did you feel about it? (Bạn đã cảm thấy như thế nào?): Happy because I can help the children with their learning and have fun with them while teaching (Vui vì tôi có thể giúp đỡ các em với việc học và có thể vui chơi với các em trong khi dạy)