Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
[ĐĂNG] ADVENTURE
1. Vocabulary:
>>>>>>> Đón chờ hướng dẫn topic writing ngày mai nhé!!
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
1. Vocabulary:
Từ mới | Nghĩa |
adventurous(adj) | ưa mạo hiểm |
breathtaking(adj) | hùng vĩ |
cliff (n) | vách núi |
escapade (n) | chuyến thám hiểm kích thích |
gasp(v) | há hốc miệng vì kinh ngạc |
obstacle(n) | chướng ngại vật |
picturesque(adj) | đẹp như tranh vẽ, một cách xưa cũ |
shallow (adj) | nông, cạn |
shore(n) | bờ biển |
stream(n) | suối |
thrilled (adj) | phấn khích |
valley (n) | thung lũng |
volcano(n) | núi lửa |
waterfall(n) | thác nước |
abseiling (n) | leo vách núi mạo hiểm |
jet-skiing(n) | lái mô tô nước |
mountain biking (n) | đạp xe địa hình núi |
kayaking (n) | chèo thuyền kayak |
paintballing (n) | trò súng sơn |
quad biking (n) | mô tô dịa hình mạo hiểm |
rock climbing (n) | Leo vách đá |
kite surfing (n) | Lướt diều |
orienteering (n) | Môn chạy định hướng |
>>>>>>> Đón chờ hướng dẫn topic writing ngày mai nhé!!
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề