[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
[ĐĂNG] ADVENTURE
1. Vocabulary:
>>>>>>> Đón chờ hướng dẫn topic writing ngày mai nhé!!
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
1. Vocabulary:
| Từ mới | Nghĩa |
| adventurous(adj) | ưa mạo hiểm |
| breathtaking(adj) | hùng vĩ |
| cliff (n) | vách núi |
| escapade (n) | chuyến thám hiểm kích thích |
| gasp(v) | há hốc miệng vì kinh ngạc |
| obstacle(n) | chướng ngại vật |
| picturesque(adj) | đẹp như tranh vẽ, một cách xưa cũ |
| shallow (adj) | nông, cạn |
| shore(n) | bờ biển |
| stream(n) | suối |
| thrilled (adj) | phấn khích |
| valley (n) | thung lũng |
| volcano(n) | núi lửa |
| waterfall(n) | thác nước |
| abseiling (n) | leo vách núi mạo hiểm |
| jet-skiing(n) | lái mô tô nước |
| mountain biking (n) | đạp xe địa hình núi |
| kayaking (n) | chèo thuyền kayak |
| paintballing (n) | trò súng sơn |
| quad biking (n) | mô tô dịa hình mạo hiểm |
| rock climbing (n) | Leo vách đá |
| kite surfing (n) | Lướt diều |
| orienteering (n) | Môn chạy định hướng |
>>>>>>> Đón chờ hướng dẫn topic writing ngày mai nhé!!
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề


