24
1. grade
a high grade of oil: dầu hạng cao
grade (2): điểm
grade (3): cấp bậc
2. service
to be of service to sb: available to help
tea service = tea set: bộ uống trà
service (3): a formal ceremony
3. shoot
shoot (1): to move in a particular direction quickly and directly
shoot (2): quay phim
shoot to fame: trở nên nổi tiếng
4. shock
a shock of hair: a very thick mass of hair (mảng tóc dày)
shock of the explosion: sóng hơi do nổ
5. shift
shift (1): ca làm
shift (2): thay đổi
shift (3)
6. round
round of applause: vỗ tay
7. sharp
sharp (1): một cách giận dữ, dễ gây tổn thương cho người khác
sharp (2): sắc
sharp (3): vị sắc (mạnh)
8. turn
a good turn deserves another: làm ơn lại được trả ơn
turn (2): ngã rẽ
give sb a nasty turn: khiến ai đó giật mình
9. accommodate
accommodate to sth: làm quen với cái gì
accommodate (2) = satisfy
accommodate (3): to provide with a place to live
Chúc bạn học tốt!