

1. until the _____ come home : trong khoản thời gian dài
2. go to the _____ : lâm vào cảnh khó khăn
3. get one’s _____ : làm ai bực mình
4.a dark _____ : nhân tố bí ẩn trong cuộc thi
5. a black _____ : con gẻ trong gia đình
6.cost an arm and a _____: đắt đỏ
7. feel st in one’s _____ : có linh cảm
8. make a clean ______ of st : thú nhận, nói ra sự thật
9. play it by _____ : tùy cơ ứng biến
10.have one’s ______ full : bận bù đầu
11. keep your _______ crossed : chúc may mắn
12. turn a blind _____ to st : cố tình lờ đi , giả vờ không biết
13. give sb the cold _______ : coi thường / đối sử lạnh nhạt
14.by word of _____ : bằng hình thức truyền miệng
15. have a sweet ______ : thích đồ ngọt
16.keep sb on one’s ______ : tập trung vào công việc, không lơ là
17. not turn a ______ : bình tĩnh
18.have / keep both ______ on the ground : có thái độ thực tế về cuộc sống
19. be / stand head and ______ above sb / st: ở đẳng cấp / trình độ cao hơn
20.go ________: trở nên điên
21. the ______ of st : người giỏi nhất
22.bear ______ : có được kết quả tốt
23. the ______ of water : người lương thiện, đáng tin
24. a couch ________ : người lười biếng (cả ngày xem ti vi)
25. have, etc a frog in one’s throat : mất tiếng
26.free and ______ : thoải mái, không câu nệ
27. make _____ with sb/st: đối xử suồng sã, sử dụng tùy tiện
28.lie heavy _____ st : gây khó chịu (lie–lay-lain)
29. have a ______ to pick with sb: có vấn đề cần chất vấn/ tranh luận với ai
30.come _____ circle : làm lại từ đầu, trở lại điểm xuất phát
31. make the _____ of a bad job / deal: còn nước còn tát
32.One’s bark is ______ than his bite. trông bộ hung dữ thế thôi
33. keep (oneself) _____ oneself: sống tách biệt, không giao du
34.resign ________ to st / Ving: cam chịu
35. at one’s _______ convenience: càng sớm càng tốt
2. go to the _____ : lâm vào cảnh khó khăn
3. get one’s _____ : làm ai bực mình
4.a dark _____ : nhân tố bí ẩn trong cuộc thi
5. a black _____ : con gẻ trong gia đình
6.cost an arm and a _____: đắt đỏ
7. feel st in one’s _____ : có linh cảm
8. make a clean ______ of st : thú nhận, nói ra sự thật
9. play it by _____ : tùy cơ ứng biến
10.have one’s ______ full : bận bù đầu
11. keep your _______ crossed : chúc may mắn
12. turn a blind _____ to st : cố tình lờ đi , giả vờ không biết
13. give sb the cold _______ : coi thường / đối sử lạnh nhạt
14.by word of _____ : bằng hình thức truyền miệng
15. have a sweet ______ : thích đồ ngọt
16.keep sb on one’s ______ : tập trung vào công việc, không lơ là
17. not turn a ______ : bình tĩnh
18.have / keep both ______ on the ground : có thái độ thực tế về cuộc sống
19. be / stand head and ______ above sb / st: ở đẳng cấp / trình độ cao hơn
20.go ________: trở nên điên
21. the ______ of st : người giỏi nhất
22.bear ______ : có được kết quả tốt
23. the ______ of water : người lương thiện, đáng tin
24. a couch ________ : người lười biếng (cả ngày xem ti vi)
25. have, etc a frog in one’s throat : mất tiếng
26.free and ______ : thoải mái, không câu nệ
27. make _____ with sb/st: đối xử suồng sã, sử dụng tùy tiện
28.lie heavy _____ st : gây khó chịu (lie–lay-lain)
29. have a ______ to pick with sb: có vấn đề cần chất vấn/ tranh luận với ai
30.come _____ circle : làm lại từ đầu, trở lại điểm xuất phát
31. make the _____ of a bad job / deal: còn nước còn tát
32.One’s bark is ______ than his bite. trông bộ hung dữ thế thôi
33. keep (oneself) _____ oneself: sống tách biệt, không giao du
34.resign ________ to st / Ving: cam chịu
35. at one’s _______ convenience: càng sớm càng tốt