1 put back = để lại vị trí cũ
2 take back = lấy lại
3 hold on = (bảo ai) chờ một chút
4 go back on = thất hứa
5 get back = trở về nơi trước khi đi đâu
6 hold back = ngăn cản ai
7 put on = mặc
8 get on (well with) = có mối quan hệ tốt với ai
9 take back????
10 take on = nhận