116 be unsurpassed = tốt hơn bất cứ ai, thứ gì
Câu 118 đơn thuần là theo nghĩa. Ý gốc: Không hoàn thành như dự định => Viết lại: Tốn nhiều thời gian hơn dự định
119 whet sb's appetite for ... = khiến ai thêm phần tò mò, mong muốn được biết, có cái gì
120 for fear of (v-ing) sth = for fear that + clause = sợ rằng
Nếu bạn muốn làm thêm những dạng tương tự, bấm zô
[TIPs] Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)