097216298741. unbelievable
42. terms
in terms of: về phía, xét về mặt
43. despite
44. posed
the threat posed: mối đe dọa
45. variants (n): biến thể
46. compared
compare to: so sánh với
47. most
48. those
49. while
50. urgently (adv): khẩn cấp
Bạn có thể tham khảo thêm topic
Luyện tập các bài đọc hiểu và
Tự ôn TỪ VỰNG nhé. Chúc bạn học tốt.