1. B (do sth on your own: tự làm việc gì)
2. D (get sth ready: chuẩn bị cái gì)
3. A (put up with: chịu đựng)
4. B (carry out: thực hiện)
5. B (persuade: thuyết phục)
6. C (refuse to do sth: từ chối làm gì)
7. B (supporter: người ủng hộ)
8. D
9. A (it's about time sb did sth)
10. A (không hoạt động được)
11. B
12. D
Bạn tham khảo các phần ngữ pháp sau:
Mệnh đề quan hệ
Câu giả định
Chúc bạn học tốt!