Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Chất cần nhận biết | Thuốc thử | Hiện tượng |
-Cl -Br -I =PO4 | Dung dịch AgNO3. | - AgCl kết tủa trắng. - AgBr kết tủa vàng. - AgI kết tủa vàng. - AgPO4 kết tủa vàng và tan trong axit HNO3. |
=S | Dung dịch Pb(NO3)2 hoặc AgNO3. | - PbS kết tủa đen. - Ag2S kết tủa đen. |
SO4( gốc 3 hóa trị) | Dung dịch BaCl2. | - BaSO4 kết tủa trắng. |
=CO3 -HCO3 =SiO3 | Dung dịch axit mạnh HCl. | – Khí SO2 bay lên mùi hắc. – Khí CO2 bay lên làm đục nước vôi trong. – Chất H2SiO3 kết tủa keo trắng. |
Muối: Al(III) Fe(II) Fe(III) Mg(II) Cu(II) | Dung dịch NaOH | - Al(OH)3 kết tủa và tan trong kiềm dư. - Fe(OH)2 kết tủa trắng xanh hóa nâu ngoài không khí - Fe(OH)3 kết tủa đỏ nâu - Mg(OH)2 kết tủa trắng - Cu(OH)2 kết tủa xanh lam |
-Cr(III) -NH4(I) | Dung dịch NaOH | - Cr(OH)3 kết tủa tan trong kiềm dư - Khí NH3 có mùi khai |
Kim loại Al, Zn | Dùng NaOH | Tan, có khí thoát ra. |
Al Zn | Dùng HNO3 | - Không xảy ra hiên tượng. |
Mg Fe | Dùng HCl | - Tan, khí thoát ra tạo dd không màu. - Tan, có khí thoát ra tạo dd lục nhạt. |
K, Na, Ba, Ca | Dùng H2O | Tan, có khí thoát ra. |
Ba Na | Dùng H2SO4 | - Tạo kết tủa. - Không có hiên tượng. |
Cu Ag, Au, Pt | Đốt | - Cháy đỏ tạo chất màu đen. - Không cháy. |
Ag Au | Dùng H2SO4 | - Tan, có khí thoát ra. - Không tan. |
H2SO4 HCl HNO3 | Dùng BaCl2 | - Kết tủa trắng - Không phản ứng |
HCl HNO3 | Dùng AgNO3 | - Kết tủa trắng. - Không phản ứng. |
HCl H2SO4 | Dùng BaCl2 | - Không có hiện tượng. - Kết tủa trắng. |
H2SO4 HNO3 | Dùng BaCl2 | - Kết tủa trắng. - Không phản ứng. |
Ca(OH)2 | Dùng CO2 | - Kết tủa trắng |
Ba(OH)2 | Dùng dịch H2SO4 | - Kết tủa trắng |
CO2 | Dùng Ca(OH)2 | Làm đục dd Ca(OH)2 |
SO2 | Dunh dịch Brom (nâu) hoặc thuốc tím (KmnO4) | Nhạt màu |