C
cherrynguyen_298
Đại địa chất Khoảng thời gian (Ma = triệu năm trước)
Đại Tân Sinh 66 Ma đến nay
Đại Trung Sinh 252 Ma–66 Ma
Đại Cổ Sinh 542 Ma–252 Ma
Đại Tân Nguyên Sinh 1.000 Ma–542 Ma
Đại Trung Nguyên Sinh 1.600 Ma–1.000 Ma
Đại Cổ Nguyên Sinh 2.500 Ma–1.600 Ma
Đại Tân Thái Cổ 2.800 Ma–2.500 Ma
Đại Trung Thái Cổ 3.200 Ma–2.800 Ma
Đại Cổ Thái Cổ 3.600 Ma–3.200 Ma
Đại Tiền Thái Cổ 3.800 Ma (không chính thức)–3.600 Ma
Liên đại Hỏa Thành không phân chia thành đại một cách chính thức Từ khi hình thành Trái Đất tới 3.800 Ma
Đại Tân Sinh 66 Ma đến nay
Đại Trung Sinh 252 Ma–66 Ma
Đại Cổ Sinh 542 Ma–252 Ma
Đại Tân Nguyên Sinh 1.000 Ma–542 Ma
Đại Trung Nguyên Sinh 1.600 Ma–1.000 Ma
Đại Cổ Nguyên Sinh 2.500 Ma–1.600 Ma
Đại Tân Thái Cổ 2.800 Ma–2.500 Ma
Đại Trung Thái Cổ 3.200 Ma–2.800 Ma
Đại Cổ Thái Cổ 3.600 Ma–3.200 Ma
Đại Tiền Thái Cổ 3.800 Ma (không chính thức)–3.600 Ma
Liên đại Hỏa Thành không phân chia thành đại một cách chính thức Từ khi hình thành Trái Đất tới 3.800 Ma