Gọi [imath]m_s[/imath] là khối lượng gallium bị đông đặc.
#### Nhiệt giải phóng bởi gallium đông đặc ([imath]Q_s[/imath]): [math]Q_s = m_s L_f[/math]#### Nhiệt hấp thụ bởi gallium lỏng còn lại ([imath]Q_l[/imath]) khi nó ấm lên từ [imath]t[/imath] đến [imath]T_{nc}[/imath]: [math]Q_l = (m - m_s) c (T_{nc} - t)[/math] Vì nhiệt mất bởi phần đông đặc bằng nhiệt thu được bởi phần lỏng còn lại, ta có: [math]Q_s = Q_l[/math] Điều này dẫn đến: [math]m_s L_f = (m - m_s) c (T_{nc} - t)[/math]#### Giải phương trình cho [imath]m_s[/imath]: [math]m_s \cdot 80 = (100 - m_s) \cdot 0.41 \cdot (29.8 - 19.8)[/math] [math]m_s \cdot 80 = (100 - m_s) \cdot 0.41 \cdot 10[/math] [math]80 m_s = 41 (100 - m_s)[/math] [math]80 m_s = 4100 - 41 m_s[/math] [math]121 m_s = 4100[/math] [math]m_s = \frac{4100}{121}[/math] [math]m_s \approx 33.88 \text{ g}[/math] #### Nhiệt độ cân bằng ([imath]T_{eq}[/imath]): Nhiệt độ cân bằng sẽ là nhiệt độ nóng chảy của gallium, vì đó là nhiệt độ tại đó xảy ra quá trình chuyển pha: [math]T_{eq} = T_{nc} = 29.8 °C[/math] Do đó, khối lượng gallium đông đặc xấp xỉ là 33.88 g, và nhiệt độ cân bằng là 29.8 °C.