[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
EMERGENCY | TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP |
Help! | Giúp với! |
Be careful | Hãy cẩn thận |
Look out / Watch out | Coi chừng! / Nhìn kìa! |
Please help me | Xin hãy giúp tôi |
[TBODY]
[/TBODY]
MEDICAL EMERGENCY: | TÌNH HUỐNG Y TẾ KHẨN |
Call an ambulance | Hãy gọi xe cứu thương |
I need a doctor | Tôi cần bác sĩ |
There has been an accident | Có một vụ tai nạn |
Please hurry! | Xin hãy nhanh lên |
I’ve cut myself | Tôi bị đứt tay/chân rồi |
I’ve burn myself | Tôi bị bỏng rồi |
[TBODY]
[/TBODY]
CRIME | TÌNH HUỐNG TỘI PHẠM |
Stop, thief! | Dừng lại tên trộm kia! |
Call the police | Hãy gọi cảnh sát |
My wallet’s been stolen | Tôi bị mất ví (nam) |
My purse has been stolen | Tôi bị mất ví (nữ) |
My handbag’s been stolen | Tôi bị mất túi xách |
My laptop’s been stolen | Tôi bị mất laptop |
My phone’s been stolen | Tôi bị mất điện thoại |
My car’s been broken into | Xe tôi bị đột nhập |
I’ve been mugged | Tôi bị cướp |
I’ve been attacked | Tôi bị tấn công |
[TBODY]
[/TBODY]
FIRE | TÌNH HUỐNG CHÁY |
Fire! | Có cháy! |
Call the fire brigade! | Gọi đội cứu hỏa! |
Can you smell burning? | Bạn có thấy mùi khói không? |
There’s a fire! | Có một đám cháy! |
[TBODY]
[/TBODY]
OTHER DIFFICULT SITUATIONS | CÁC TÌNH HUỐNG KHÁC |
I’m lost | Tôi bị lạc |
I can’t find my keys/passport/mobile | Tôi không tìm thấy chìa khóa/hộ chiếu/điện thoại |
I’ve lost my wallet/purse/camera | Tôi bị mất ví/máy ảnh |
[TBODY]
[/TBODY]

nguồn: internet
Last edited by a moderator: