Lấy ví dụ cụm động từ :
Call sth off
Thì từ điển Cambridge cho các ví dụ sau :
1)The police have called off the search for the missing child until dawn tomorrow.
2)The wedding was planned for June and they've just called the whole thing off.
Thì trong các ví dụ này thì anh chị thấy câu 2 theo...