mate /meit/ pal /pæl/ bạn
chum /tʃʌm/ bạn thân, người chung phòng
buddy /’bʌdi/ bạn thân, anh bạn
close friend /klous frend/ người bạn tốt
best friend /best frend/ bạn thân nhất
loyal /’lɔiəl/ trung thành
loving /’lʌviɳ/ thương mến, thương yêu
kind /kaind/ tử tế, ân cần, tốt tính...