J
jadewestling_westlife
Một số giới từ đứng sau tính từ thường gặp: 
be similar to : tương tự như ...
be different from : khác với ...
be concerned about : lo lằng về...
be famous for : nổi tiếng về...
be responsible for : chịu trách nhiệm về...
be married to : kết hôn với...
be independent of : độc lập ...
be accustomed to : quen với..
be harmful to : có hại cho
be successful in : thành công về
be sorry for : xin lỗi về
be supposed to : được cho rằng/ giả sử rằng...
Một số thành ngữ thú vị :
(to) have a heart of gold (v): rất tử tế , hào phóng.
(to) pig out(v): ăn ngấu nghiến
out of this world (a): ngon
give credit where credit is due v) ghi nhận công lao của người xứng đáng đc ghi nhận
(to) cheer some one up (v): khích lệ
(to be) in a bad mood(a): nản lòng / bực bội..
just what the doctor ordered (a):đúng là cái đang cần
be similar to : tương tự như ...
be different from : khác với ...
be concerned about : lo lằng về...
be famous for : nổi tiếng về...
be responsible for : chịu trách nhiệm về...
be married to : kết hôn với...
be independent of : độc lập ...
be accustomed to : quen với..
be harmful to : có hại cho
be successful in : thành công về
be sorry for : xin lỗi về
be supposed to : được cho rằng/ giả sử rằng...
Một số thành ngữ thú vị :
(to) have a heart of gold (v): rất tử tế , hào phóng.
(to) pig out(v): ăn ngấu nghiến
out of this world (a): ngon
give credit where credit is due v) ghi nhận công lao của người xứng đáng đc ghi nhận
(to) cheer some one up (v): khích lệ
(to be) in a bad mood(a): nản lòng / bực bội..
just what the doctor ordered (a):đúng là cái đang cần
Last edited by a moderator: