0972162987Bạn có thể tham khảo thêm topic này nhé
Replace ordinary words! Complicate your language! và
[WFH] Word Formation Hub [Basic]
31. unexpectedly (adv): bất ngờ
32. computerized (v): tích trữ thông tin
33. applicants (n): người xin việc
34. productivity (n): năng suất
35. unsuccessful (a): không thành công
36. assurances (n): sự chắc chắn
37. overruled (v): bác bỏ
38. dismissal (n): sự sa thải
39. ensured (v): đảm bảo
40. extraordinary (a): phi thường
Chúc bạn học tốt!