- 24 Tháng bảy 2018
- 805
- 840
- 126
- Quảng Nam
- THPT
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
UNIT 2
I. Topic vocabulary in contrast
1. voyage : chuyến đi biển
Journey : cuộc hành trình
Trip: chuyến du ngoạn
Travel : việc đi lại
Excursion : cuộc đi chơi, tham quan
2. view : phong cảnh từ 1 góc nào đó
Sight : cảnh chung chung
3. world : thế giới
Earth : trái đất
4 area : vùng, khu vực
Territory : lãnh thổ, địa bàn
5. season : mùa
Period : kì, thời kì, tiết học
6, fare : tiền tàu xe, tiền vé
Ticket : vé
Fee : học phí
7 miss : bỏ lỡ
Lose : làm mất
8. take : đưa đi
Bring : mang (bên mình)
Go : đi
9. book : đặt (vé / phòng)
Keep : giữ
10. arrive (at/ in) : đến
Reach : đến
11. live : sống (lâu dài)
Stay : ở lại
12. border : biên giới
13. edge : mép
Line : đường kẻ, đường thẳng
14. length : chiều dài
Distance : khoảng cách
15. guide : hướng dẫn
Lead : dẫn đến
16 native : bản ngữ
Home : nhà
II. Phrasal verbs :
[TBODY]
[/TBODY]III. Phrases and collocations :
Have an accident : bị tai nạn
In advance : trước (dùng cho thời gian)
Go straight a head : đi thẳng
In the direction of : đi về hướng của gì đó
Off the top of your head : không cần suy nghĩ
Go / be on holiday : đi nghỉ
On the left-hand side : ở bên tay trái
Take a route : thực hiện 1 lộ trình
See the sights : ngắm cảnh
Go sightseeing : đi ngắm cảnh
At high / full speed : ở tốc độ cao
Go on / take a tour round : thực hiện chuyến đi quanh
Business trip : chuyến đi kinh doanh
School trip : chuyến tham qua của trường
Lose one’s way : lạc đường
IV. Word patterns :
Afraid of sth / sb / doing : sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó
Arrange for sb to do : sắp xếp cho ai làm gì đó
Arrange sth with sb : sắp xếp cái gì với ai đó
Arrive in Da Lat/HCM : đến (địa danh)
Arrive at a hotel / a station : đến (tòa nhà / địa điểm nào đó)
Differ from sth / sb : khác với cái gì / ai đó
Dream about/ of : mơ về
Invite sb to do sth : mời ai làm gì đó
Keen to do : muốn làm gì đó trong tương lai
Keen on doing : muốn làm gì (bây giờ)
Regret (not ) doing : hối tiếc đã làm gì đó
Regret to tell / inform you : tiếc để nói/ đưa tin rằng
Write sb sth : viết cho ai cái gì
V. Word formation:
- Arrange (v):sắp xếp
Arrangement (n) : sự sắp xếp
Rearrange (v): sắp xếp lại
- Arrive (v): đến
Arrival (n): việc đến
- Broad (adj ): rộng
Breadth (n) chiều rộng
Broaden (v) : mở rộng
- Culture (n) văn hóa
Cultural (adj) thuộc về văn hóa
Culturally (adv) : một cách có văn hóa
(un) cultural (adj): (không ) có văn hóa
- Differ (v): khác
Different (Adj) :khác
Differently (adv): khác
Difference (n): sự khác nhau
- Tour-tourism (n) : ngành du lịch
- World-worldwide (adv) : khắp thế giới
- Direct (adj): trực tiếp
Indirect (adj): gián tiếp
Direction (n): hướng đi
Director (n): giám đốc
- Distant (adj) : xa
Distance (n): khoảng cách
- Enter (v): đi vào
Entrance (n): lối vào
Inhabit (v): ở, sống
Inhabitant (n): dân cư
- Photograph (n): tấm ảnh
Photography (n): nghề nhiếp ảnh
Photographer (n): nhiếp ảnh gia
Photographic (adj): thuộc về nhiếp ảnh
- Recognize (v) : nhận ra, công nhận
(un) recognisable (adj ) : (không) có thể nhận ra
- Timetable (n): lịch trình, thời khóa biểu
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong unit 2 - sách destination B2, mình đã soạn rất chi tiết, mọi người cùng học nhé. Sau khi học xong cách bạn có thể làm bài tập tự luyện trong sách để nhớ thêm. Chúc các bạn học tốt
I. Topic vocabulary in contrast
1. voyage : chuyến đi biển
Journey : cuộc hành trình
Trip: chuyến du ngoạn
Travel : việc đi lại
Excursion : cuộc đi chơi, tham quan
2. view : phong cảnh từ 1 góc nào đó
Sight : cảnh chung chung
3. world : thế giới
Earth : trái đất
4 area : vùng, khu vực
Territory : lãnh thổ, địa bàn
5. season : mùa
Period : kì, thời kì, tiết học
6, fare : tiền tàu xe, tiền vé
Ticket : vé
Fee : học phí
7 miss : bỏ lỡ
Lose : làm mất
8. take : đưa đi
Bring : mang (bên mình)
Go : đi
9. book : đặt (vé / phòng)
Keep : giữ
10. arrive (at/ in) : đến
Reach : đến
11. live : sống (lâu dài)
Stay : ở lại
12. border : biên giới
13. edge : mép
Line : đường kẻ, đường thẳng
14. length : chiều dài
Distance : khoảng cách
15. guide : hướng dẫn
Lead : dẫn đến
16 native : bản ngữ
Home : nhà
II. Phrasal verbs :
Catch up with | Bắt kịp với | Reach the same point / level as |
Check in | Đăng kí phòng (khách sạn) | Register at a hotel or an airport |
Check out | Trả phòng ( khách sạn) | Leave a hotel, investigate |
Drop off | Thả xuống (Xe); ngủ | Let someone get out of a vehicle, fall sleep |
Get back | Quay về | Return from a place |
Go away | Đi nghỉ | Go on holiday |
Keep up with | Giữ kịp với | Stay at the same point/level as |
Make for | Đi về hướng | Go in the direction of |
Pick up | đón | Stop a vehicle to give s.o a lift |
Pull in | Đậu xe | Stop by the side of the road in a car |
Run over | Tông (Xe) | Hit with a car |
See off | Tiễn đưa | Go to a train station, … to see s.o leave |
Set out/off | Khởi hành | Start a journey |
Take off | Cất cánh ( máy bay) | Leave the ground |
Turn around | Quay xe lại | Go back in the opposition direction |
Have an accident : bị tai nạn
In advance : trước (dùng cho thời gian)
Go straight a head : đi thẳng
In the direction of : đi về hướng của gì đó
Off the top of your head : không cần suy nghĩ
Go / be on holiday : đi nghỉ
On the left-hand side : ở bên tay trái
Take a route : thực hiện 1 lộ trình
See the sights : ngắm cảnh
Go sightseeing : đi ngắm cảnh
At high / full speed : ở tốc độ cao
Go on / take a tour round : thực hiện chuyến đi quanh
Business trip : chuyến đi kinh doanh
School trip : chuyến tham qua của trường
Lose one’s way : lạc đường
IV. Word patterns :
Afraid of sth / sb / doing : sợ cái gì / ai đó/ làm gì đó
Arrange for sb to do : sắp xếp cho ai làm gì đó
Arrange sth with sb : sắp xếp cái gì với ai đó
Arrive in Da Lat/HCM : đến (địa danh)
Arrive at a hotel / a station : đến (tòa nhà / địa điểm nào đó)
Differ from sth / sb : khác với cái gì / ai đó
Dream about/ of : mơ về
Invite sb to do sth : mời ai làm gì đó
Keen to do : muốn làm gì đó trong tương lai
Keen on doing : muốn làm gì (bây giờ)
Regret (not ) doing : hối tiếc đã làm gì đó
Regret to tell / inform you : tiếc để nói/ đưa tin rằng
Write sb sth : viết cho ai cái gì
V. Word formation:
- Arrange (v):sắp xếp
Arrangement (n) : sự sắp xếp
Rearrange (v): sắp xếp lại
- Arrive (v): đến
Arrival (n): việc đến
- Broad (adj ): rộng
Breadth (n) chiều rộng
Broaden (v) : mở rộng
- Culture (n) văn hóa
Cultural (adj) thuộc về văn hóa
Culturally (adv) : một cách có văn hóa
(un) cultural (adj): (không ) có văn hóa
- Differ (v): khác
Different (Adj) :khác
Differently (adv): khác
Difference (n): sự khác nhau
- Tour-tourism (n) : ngành du lịch
- World-worldwide (adv) : khắp thế giới
- Direct (adj): trực tiếp
Indirect (adj): gián tiếp
Direction (n): hướng đi
Director (n): giám đốc
- Distant (adj) : xa
Distance (n): khoảng cách
- Enter (v): đi vào
Entrance (n): lối vào
Inhabit (v): ở, sống
Inhabitant (n): dân cư
- Photograph (n): tấm ảnh
Photography (n): nghề nhiếp ảnh
Photographer (n): nhiếp ảnh gia
Photographic (adj): thuộc về nhiếp ảnh
- Recognize (v) : nhận ra, công nhận
(un) recognisable (adj ) : (không) có thể nhận ra
- Timetable (n): lịch trình, thời khóa biểu
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong unit 2 - sách destination B2, mình đã soạn rất chi tiết, mọi người cùng học nhé. Sau khi học xong cách bạn có thể làm bài tập tự luyện trong sách để nhớ thêm. Chúc các bạn học tốt