English THCS Verb forms

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
21
Nghệ An
1.had envisaged( đã tưởng tượng )
2.to make
Should not have behaved( đáng nhẽ ra không nên cư xử như thế)
3.Attracting( hiện tại phân từ để rút gọn mệnh đề)
Designed ( quá khứ phân từ rút gọn mệnh đề bị động)
Makes
4.will have finished ( tương lai hoàn thành diễn tả sự việc sẽ hoàn thành, xong ở một thời điểm ở tương lai)
5. to take
Chúc bạn học tốt, tham khảo thêm kiến thức ở đây nhé:
Lý thuyết các thì
 
  • Like
Reactions: GioMuaThuNamAy
Top Bottom