T
taitutungtien
nội, cố , ...
~~~~~~~~~> dữ : (tính từ ) Đáng sợ, dễ gây tai họa cho người hoặc vật khác . VD : chó dữ , dữ như hùm , Điều dữ thì nhiều, điều lành thì ít
dữ dằn .,ác độc,...
---------------->bá(thủ lĩnh của 1 liên minh các chư hầu thời xưa)