

Các bạn biết những gì cần lưu ý từ unit 4 đến unit 6 trong anh văn 8 không.Nếu có chỉ mình với 


bạn xem language focus của mỗi unit ấy, mà bạn học sách loại nào ?Các bạn biết những gì cần lưu ý từ unit 4 đến unit 6 trong anh văn 8 không.Nếu có chỉ mình với![]()
bạn sắp làm kiểm tra ? bạn xem lại tất cả các điểm ngữ pháp, từ vừng (để đọc và hiểu làm True fail hay nghe nếu có phần nghe ),xem lại các bài read và thoại là xong7 năm á bạn.Giúp mình đi
Đọc từ unit 4 đến unit 6, nghe lại cái bài nghe, đọc lại toàn bộ ngữ pháp, từ vựng (ngữ pháp phần này chỉ ôn lại thôi). Kiểm tra thì làm thêm quyển bài tập đi kiểm và quyển bổ trợ nhébạn sắp làm kiểm tra ? bạn xem lại tất cả các điểm ngữ pháp, từ vừng (để đọc và hiểu làm True fail hay nghe nếu có phần nghe ),xem lại các bài read và thoại là xong
Word | Class | Meaning |
appear | v | xuất hiện |
comfortable | adj | thoải mái |
cruel | adj | độc ác, tàn nhẫn |
discover | v | khám phá, tìm ra, phát hiện |
equipment | n | thiết bị, đồ trang bị |
escape | v | trốn thoát |
excited | adj | hào hứng, phấn khởi |
festival | n | ngày hội, lễ hội |
fit | v | vừa |
folk tale | n | chuyện dân gian, truyện cổ |
foolish | adj | dại dột, ngu xuẩn |
graze | v | gặm cỏ |
greedy | adj | tham lam |
great-grandfather | n | cụ (ông) |
great-grandmother | n | cụ (bà) |
lay | v | đẻ (trứng) |
magically | adv | (một cách) kì diệu |
mark | n | dấu vết |
marry | v | cưới, kết hôn |
master | n | chủ nhân |
modern | adj | hiện đại |
own | v | có, sở hữu |
prince | n | hoàng tử |
rag | n | quần áo rách, vải vụn |
rope | n | dây thừng |
servant | n | người đầy tớ, người hầu |
shout | v | la hét, reo hò |
sound | v | nghe có vẻ, nghe như |
straw | n | rơm rạ |
stripe | n | sọc, vằn |
tie | v | trói, buộc |
tiger | n | con hổ |
traditional | adj | truyền thống |
unfortunately | adv | thật không may |
upset | adj | buồn phiền, thất vọng |
wisdom | n | trí khôn, trí tuệ |
Word | Class | Meaning |
acceptable | adj | có thể chấp nhận được |
appreciate | v | đánh giá cao, cảm kích |
attendance | n | sự có mặt, chuyên cần |
celebrate | v | kỷ niệm, làm lễ kỉ niệm |
come across | v | (tình cờ) gặp |
behavior | n | hành vi, cử chỉ |
comment | n | lời phê bình, lời nhận xét |
co-operation | n | sự hợp tác |
excellent | adj | xuất sắc, ưu tú |
fair | adj | khá tốt, tương đối tốt |
habit | n | thói quen |
highlight | v | làm nổi bật |
improve | v | cải thiện, tiến bộ |
learn by heart | v. phr | học thuộc lòng |
list | n | danh sách |
lunar | adj | thuộc về mặt trăng, âm lịch |
meaning | n | nghĩa, ý nghĩa |
memory | n | trí nhớ |
mend | v | vá, sửa, tu bổ |
mother tongue | n | tiếng mẹ đẻ |
participation | n | sự tham gia |
passage | n | đoạn văn |
postcard | n | bưu thiếp |
pronounce | v | phát âm |
pronunciation | n | cách phát âm, sự phát âm |
proud | adj | tự hào |
repair | v | sửa chữa (cái bị hỏng) |
report card | n | phiếu thành tích học tập |
revision | n | việc ôn luyện, ôn tập |
satisfactory | adj | thỏa mãn, thỏa đáng |
semester | n | học kỳ |
sickness | n | bệnh tật, tình trạng ốm |
signature | n | chữ ký |
sore throat | n | viêm họng |
Spanish | adj | (thuộc) Tây Ban Nha |
Spanish | n | tiếng Tây Ban Nha |
stick | v | dính |
term | n | học kì, thời hạn |
underline | v | gạch chân (dòng chữ) |
Word | Class | Meaning |
academic | adj | thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy |
application | n | việc nộp đơn, đơn xin |
association | n | liên đoàn, liên hiệp |
citizenship | n | quyền công dân, bổn phận công dân |
coeducational | adj | thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ |
drawing | n | tranh vẽ, sự vẽ |
enroll | v | đăng ký vào học |
favor | n | sự giúp đỡ |
fill out | v | điền (vào mẫu đơn) |
fund | n | quỹ, tiền quỹ |
fitness | n | sự sung sức, sự mạnh khỏe |
interest | n | mối quan tâm, sở thích |
peace | n | hòa bình |
position | n | chức vụ, vị trí |
recycle | v | tái chế |
resource | n | nguồn tài nguyên |
scout | n | hướng đạo sinh |
slightly | adv | rất ít |
tutor | n | người dạy phụ đạo, gia sư |
tutor | v | dạy phụ đạo |
unite | v | đoàn kết, hợp lại |
voluntary | adj | tự nguyện, tình nguyện |