TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN

Phạm Dương

Cựu Cố vấn tiếng Anh
Thành viên
24 Tháng mười 2018
1,599
2,859
371
Hà Nội
Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

#1. Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: We will be climbing on the mountain at this time next Saturday
#2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

Câu khẳng định (+)S + will + be + Ving.
Ex: I will be stayingat the hotel in Đa Lat at 1 p.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ở khách sạn ở Đa Lat lúc 1h ngày mai.)
Câu phủ định (-)S + will not (= won’t) + be + Ving.
Ex: The children won’t be playing with their friends when you come this weekend. (Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.)
Câu nghi vấn (?)Will + S + be + Ving ?
Won’t + S + be + Ving
Ex: Will He be doing the housework at 10 p.m tomorrow? (Anh ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 10h tối ngày mai phải không?)
Yes, she will./ No, she won’t.
[TBODY] [/TBODY]
#3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

➣ Diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: Tonight at 7 PM, I am going to be eating dinner.
Vào lúc 7 giờ tối nay, tôi sẽ đang dùng bữa tối.
➣ Diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai

Ví dụ: He will be waiting for her when her plane arrives tonight.
Anh ấy sẽ chờ cô ấy khi máy bay cô ấy đáp xuống.
➣ Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai

Ví dụ: My parents are going to London, so I will be staying with my grandma for the next 2 weeks.
Bố mẹ tớ sẽ đi London, thế nên tớ sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.
➣ Diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu

Ví dụ: Next Monday, you will be working in your new job.
Thứ hai tới bạn sẽ đang ở chỗ làm mới của mình.
Dùng để yêu cầu/hỏi một cách lịch sự về một thông tin nào đó ở tương lai
Ví dụ: Will you be bringing your friend to the pub tonight?
Bạn sẽ rủ bạn của mình đến pub tối nay chứ?
➣ Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai

Ví dụ: Tomorrow he will still be suffering from his cold.
Ngày mai anh ấy vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ.
➣ Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ: When I arrive at the party, everybody is going to be celebrating*. Some will be dancing. Others are going to be talking.
Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người sẽ đang ăn mừng. Một số người sẽ đang nhảy múa. Một số khác sẽ đang trò chuyện với nhau.
When I arrive at the party, everybody is going to be celebrating*. Some will be dancing. Others are going to be talking.
✎ LƯU Ý: chúng ta có thể sử dụng “be going to” để thay cho “will” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
#4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
  • At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
  • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
  • At this time tomorrow
Ex: We will be going out at this time. / Chúng tôi sẽ đi ra ngoài vào thời điểm này.
At this time tomorrow I will be going shopping in Singapore. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Singapore.)
At 10 a.m tomorrow my mother will be cooking lunch. (Vào 10h sáng ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa trưa.)
#5. Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn

➣ Những mệnh đề bắt đầu với when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà dùng hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: While I will be finishing my homework, she is going to make dinner. (không đúng)
=> While I am finishing my homework, she is going to make dinner.
➣ Những từ sau không dùng ở dạng tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:
  • state: be, cost, fit, mean, suit
  • possession: belong, have
  • senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
  • feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
  • brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
Ví dụ: Jane will be being at my house when you arrive. (không đúng)
=> Jane will be at my house when you arrive.
➣ Dạng bị động của thì tương lai tiếp diễn
At 8:00 PM tonight, John will be washing the dishes. (chủ động)
=> At 8:00 PM tonight, the dishes will be being washed by John. (bị động)




 
Top Bottom