Công thức (Form):
Khẳng định | S + will + V-nguyên thể + O. |
Phủ định | S + will + not + V-ng.thể + O. |
Nghi vấn | *Câu hỏi ngắn (Yes-No question):
Will + S + V-ng.thể + O ?
Yes, S + will.
No, S + will not.
* Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- question):
Wh- + will + S + V-ng.thể + O ?
VD: When will you come back? |
[TBODY]
[/TBODY]
Chú ý:
- Viết tắt “Chủ ngữ + will”:
I will = I’ll he will = he’ll
You will = you’ll she will = she’ll
We will = we’ll it will = it’ll
They will = they’ll
-
Will not = won’t
- Để nhấn mạnh ý phủ định, ta có thể thay thế NOT bằng NEVER.
VD: I will not talk to you anymore = I will never talk to you anymore
(Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với cậu nữa.)
- Trong một câu, nếu có mệnh đề phụ chỉ thời gian tương lai, mệnh đề phụ đó KHÔNG dùng thì tương lai đơn, chỉ dùng thì hiện tại đơn; trong mệnh đề chính ta mới có thể dùng thì tương lai đơn.
VD: When my parents come home, I will ask them for eating this cake.
(Khi nào bố mẹ trở về, tôi sẽ xin phép họ ăn chiếc bánh này.)
-
Shall or will???
Shall và Will đều là trợ động từ, mang nghĩa là “sẽ”.
Ngày trước, người ta dùng SHALL khi chủ ngữ là I hoặc WE. Còn lại là dùng WILL.
Nhưng ngày nay, để tối giản hóa thì hầu hết các chủ ngữ đều dùng với WILL. SHALLchỉ còn được sử dụng trong những văn bản quan trọng như hợp đồng hay các văn bản pháp luật.
Nói chung, bạn chỉ cần nhớ duy nhất 1 trường hợp SHALL luôn luôn được dùng là khihỏi ý kiến người khác.
“Shall we go now?” (Chúng ta sẽ đi luôn bây giờ chứ?)
"Shall I open the door?" (Tôi mở cửa được chứ?)
2. Cách dùng (Use):
- Diễn tả hành động, ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói.
VD: I’m so tired. I’ll go to bed right now. (Tôi thấy mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
Where are you going? Wait, I will go with you. (Cậu đang đi đâu thế? Đợi chút, tớ sẽ đi cùng cậu.)
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa.
VD: Will you turn off the TV? (Anh tắt TV giúp tôi được không?) --> Lời yêu cầu
Will you please bring me a cup of tea? (Anh làm ơn mang cho tôi 1 tách trà được không?) --> Lời đề nghị
I won’t tell anyone this. (Tôi sẽ không kể cho ai chuyện này đâu.) --> Lời hứa
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ.
VD: It will rain. (Trời sẽ mưa.)
I guess she won’t come to the party. (Tôi đoán cô ta sẽ không đến bữa tiệc.)
- Được dùng trong câu điều kiện loại I, chỉ sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
VD: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
- Vì thì tương lai đơn dùng để chỉ những sự việc trong tương lai, nên nó sẽ đi với nhữngtrạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, next day / week / month / year / century, in + thời gian (in 2 minutes, in 3 days…), …
- Ngoài ra, nó còn đi với những động từ chỉ quan điểm như:
Think / suppose / believe (nghĩ là, cho là)
Perhaps / probably (có lẽ, có thể)