- 24 Tháng bảy 2017
- 1,092
- 1,007
- 206
- 22
- Tuyên Quang
- THPT Chuyên Tuyên Quang


Tìm các bộ phận, cơ quan trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp mình với
Tìm các bộ phận, cơ quan trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp mình với
|
![]() |
![]() |
![]() | |
body: cơ thể /ˈbɒdi/ | mouth: miệng /maʊθ/ | thumb: ngón cái /θʌm/ | lip: môi /lɪp/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
head: đầu /hɛd/ | tooth: răng /tuːθ/ | leg: chân /lɛg/ | heart: trái tim /hɑːt/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
face: mặt /feɪs/ | tongue: lưỡi /tʌŋ/ | knee: đầu gối /niː/ | stomach: dạ dày /ˈstʌmək/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
hair: tóc, sợi tóc /her/ | neck: cổ /nek/ | foot: bàn chân /fʊt/ | bone: xương /bəʊn/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
cheek: má /tʃiːk/ | throat: cổ họng /θrəʊt/ | toe: ngón chân cái /təʊ/ | muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
chin: cằm /tʃɪn/ | shoulder: vai /ˈʃəʊldə(r)/ | heel: gót chân /hiːl/ | nerve: dây thần kinh /nɜːv/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
ear: tai /ɪə(r)/ | arm: cánh tay /ɑːm/ | chest: ngực /tʃest/ | lung: phổi /lʌŋ/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
eye: mắt /aɪ/ | hand: bàn tay /hænd/ | back: lưng /bæk/ | blood: máu /blʌd/ | |
|
![]() |
![]() |
![]() | |
nose: mũi /nəʊz/ | finger: ngón tay /ˈfɪŋɡə(r)/ | skin: da /skɪn/ | brain: não /breɪn/ |
Tìm các bộ phận, cơ quan trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp mình với
1. face /feɪs/ - khuôn mặt![]()
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
15. buttocks /'bʌtək/ - mông
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
Nguồn: internet[TBODY] [/TBODY]
[TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
body: cơ thể /ˈbɒdi/ mouth: miệng /maʊθ/ thumb: ngón cái /θʌm/ lip: môi /lɪp/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
head: đầu /hɛd/ tooth: răng /tuːθ/ leg: chân /lɛg/ heart: trái tim /hɑːt/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
face: mặt /feɪs/ tongue: lưỡi /tʌŋ/ knee: đầu gối /niː/ stomach: dạ dày
/ˈstʌmək/[TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
hair: tóc, sợi tóc /her/ neck: cổ /nek/ foot: bàn chân /fʊt/ bone: xương /bəʊn/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
cheek: má /tʃiːk/ throat: cổ họng /θrəʊt/ toe: ngón chân cái /təʊ/ muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
chin: cằm /tʃɪn/ shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/heel: gót chân /hiːl/ nerve: dây thần kinh /nɜːv/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
ear: tai /ɪə(r)/ arm: cánh tay /ɑːm/ chest: ngực /tʃest/ lung: phổi /lʌŋ/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
eye: mắt /aɪ/ hand: bàn tay /hænd/ back: lưng /bæk/ blood: máu /blʌd/ [TBODY] [/TBODY]
![]()
![]()
![]()
![]()
nose: mũi /nəʊz/ finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/skin: da /skɪn/ brain: não /breɪn/
![]()
Nguồn: Oxford Pictures - Oxford Advanced Learner's Dictionary.