Ngoại ngữ Từ vựng

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
giTRNzp.png

Nguồn: Oxford Pictures - Oxford Advanced Learner's Dictionary.
 
  • Like
Reactions: Nguyen van duy

Hạt Đậu nhỏ

Học sinh tiến bộ
Thành viên
23 Tháng bảy 2017
959
1,849
214
21
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh
Tìm các bộ phận, cơ quan trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp mình với

body.jpg
[TBODY] [/TBODY]
mouth.png
thumb.jpg
lip.png
body: cơ thể /ˈbɒdi/ mouth: miệng /maʊθ/ thumb: ngón cái /θʌm/lip: môi /lɪp/
head.JPG
[TBODY] [/TBODY]
tooth.jpg
leg.gif
heart.jpg
head: đầu /hɛd/ tooth: răng /tuːθ/ leg: chân /lɛg/ heart: trái tim /hɑːt/
face.jpg
[TBODY] [/TBODY]
tongue.jpg
knee.jpg
stomach.jpg
face: mặt /feɪs/ tongue: lưỡi /tʌŋ/ knee: đầu gối /niː/ stomach: dạ dày
/ˈstʌmək/
hair.jpg
[TBODY] [/TBODY]
neck.jpg
foot.jpg
bone.jpg
hair: tóc, sợi tóc /her/ neck: cổ /nek/ foot: bàn chân /fʊt/ bone: xương /bəʊn/
cheek.jpg
[TBODY] [/TBODY]
throat.jpg
toe.jpg
muscle.jpg
cheek: má /tʃiːk/ throat: cổ họng /θrəʊt/ toe: ngón chân cái /təʊ/muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/
chin--flashcart.jpg
[TBODY] [/TBODY]
shoulder.jpg
heel.jpg
neve.jpg
chin: cằm /tʃɪn/ shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/
heel: gót chân /hiːl/ nerve: dây thần kinh /nɜːv/
ear.jpg
[TBODY] [/TBODY]
arm.png
chest.jpg
lung.jpg
ear: tai /ɪə(r)/ arm: cánh tay /ɑːm/ chest: ngực /tʃest/ lung: phổi /lʌŋ/
eye.jpg
[TBODY] [/TBODY]
112.png
back.jpg
blood.jpg
eye: mắt /aɪ/ hand: bàn tay /hænd/ back: lưng /bæk/ blood: máu /blʌd/
nose.jpg
[TBODY] [/TBODY]
finger.jpg
skin.png
brain.jpg
nose: mũi /nəʊz/ finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/
skin: da /skɪn/ brain: não /breɪn/
[TBODY] [/TBODY]
Nguồn: internet
 

Tam Cửu

Học sinh tiến bộ
Thành viên
29 Tháng mười một 2017
976
1,999
211
21
Hải Dương
Đại học
Tìm các bộ phận, cơ quan trên cơ thể bằng tiếng anh, giúp mình với
tu-vung-co-the-nguoi-than-hinh.jpg
1. face /feɪs/ - khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
15. buttocks /'bʌtək/ - mông
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
 
  • Like
Reactions: Nguyen van duy

Nguyen van duy

Học sinh tiến bộ
Thành viên
24 Tháng bảy 2017
1,092
1,007
206
21
Tuyên Quang
THPT Chuyên Tuyên Quang
ùi thiếu vài cái:
View attachment 74807
View attachment 74808
Còn vài tiếng lóng :v
Chắc đủ rồi...
tu-vung-co-the-nguoi-than-hinh.jpg
1. face /feɪs/ - khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
15. buttocks /'bʌtək/ - mông
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
body.jpg
[TBODY] [/TBODY]
mouth.png
thumb.jpg
lip.png
body: cơ thể /ˈbɒdi/ mouth: miệng /maʊθ/ thumb: ngón cái /θʌm/lip: môi /lɪp/
head.JPG
[TBODY] [/TBODY]
tooth.jpg
leg.gif
heart.jpg
head: đầu /hɛd/ tooth: răng /tuːθ/ leg: chân /lɛg/ heart: trái tim /hɑːt/
face.jpg
[TBODY] [/TBODY]
tongue.jpg
knee.jpg
stomach.jpg
face: mặt /feɪs/ tongue: lưỡi /tʌŋ/ knee: đầu gối /niː/ stomach: dạ dày
/ˈstʌmək/
hair.jpg
[TBODY] [/TBODY]
neck.jpg
foot.jpg
bone.jpg
hair: tóc, sợi tóc /her/ neck: cổ /nek/ foot: bàn chân /fʊt/ bone: xương /bəʊn/
cheek.jpg
[TBODY] [/TBODY]
throat.jpg
toe.jpg
muscle.jpg
cheek: má /tʃiːk/ throat: cổ họng /θrəʊt/ toe: ngón chân cái /təʊ/muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/
chin--flashcart.jpg
[TBODY] [/TBODY]
shoulder.jpg
heel.jpg
neve.jpg
chin: cằm /tʃɪn/ shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/
heel: gót chân /hiːl/ nerve: dây thần kinh /nɜːv/
ear.jpg
[TBODY] [/TBODY]
arm.png
chest.jpg
lung.jpg
ear: tai /ɪə(r)/ arm: cánh tay /ɑːm/ chest: ngực /tʃest/ lung: phổi /lʌŋ/
eye.jpg
[TBODY] [/TBODY]
112.png
back.jpg
blood.jpg
eye: mắt /aɪ/ hand: bàn tay /hænd/ back: lưng /bæk/ blood: máu /blʌd/
nose.jpg
[TBODY] [/TBODY]
finger.jpg
skin.png
brain.jpg
nose: mũi /nəʊz/ finger: ngón tay
/ˈfɪŋɡə(r)/
skin: da /skɪn/ brain: não /breɪn/
[TBODY] [/TBODY]
Nguồn: internet
giTRNzp.png

Nguồn: Oxford Pictures - Oxford Advanced Learner's Dictionary.

thanks nha
 
Top Bottom