Ngoại ngữ Từ vựng

Ngọc Đạt

Banned
Banned
TV ấn tượng nhất 2017
11 Tháng năm 2017
5,281
7,952
829
21
Lâm Đồng
THCS Lộc Nga

tienganh220403@gmail.com

Học sinh chăm học
Thành viên
4 Tháng hai 2016
363
320
121
21
Nghệ An
1. making
avoid (tránh) + V-ing
2. waiting/ holding
It's no use + V-ing: vô ích khi làm gì đó
suggest + Ving: gợi ý ai đó cùng làm gì (mình cũng tham gia)
3. writing
Would you mind + V-ing: bạn làm ơn (làm) giúp tôi (điều gì) được không? (Khi yêu cầu/ đề nghị ai làm điều gì một cách lịch sự)
4. reading
5. smoking
allow(cho phép) + V-ing (khi ko có tân ngữ)
allow(cho phép) + O + to V (có tân ngữ)

6. playing/ doing
sau động từ chỉ sự yêu ghét chia V-ing
7. arguing/ working
stop/ start + V-ing: chấm dứt/ bắt đầu làm gì đó
8. paying
remember + V-ing: Nhớ chuyện đã làm
9. buying
consider Ving: xem xét việc gì
10. breaking/ breaking
deny (chối) + V-ing
admit (thừa nhận) +V-ing
 

Chou Chou

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT được yêu thích nhất 2017
4 Tháng năm 2017
4,070
4,352
704
23
Phú Thọ
THPT Thanh Thủy
1. making
make sb angry: làm ai đó tức giận
avoid + V-ing: tránh làm gì

2. waiting - holding
It's not use + V-ing: không có ích khi làm gì
suggest + V-ing: gợi ý làm gì

3. writing
Would / Do you mind + V-ing: yêu cầu ai đó làm gì (1 cách lịch sự)
4. reading
finish + V-ing: hoàn thành việc gì
5. smoking
allow + V-ing: cho phép làm gì = allow + sb + to-V
6. playing - doing
like + V-ing: thích làm gì
hate + V-ing: ghét làm gì
7. arguing - working
stop + V-ing: dừng hẳn việc gì
start/ begin + to-V / V-ing: bắt đầu làm gì
8. paying
remember + V-ing: nhớ đã làm gì
9. buying
consider + V-ing: cân nhắc làm việc gì
10. breaking - breaking
deny + V-ing: phủ nhận việc gì
admit + V-ing: thừa nhận việc gì
 
Top Bottom