- 18 Tháng mười một 2013
- 3,360
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1 サ ッ カ ー (n) サ ッ カ ー bóng đá
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き tấn công
11 蹴 る (v) け る đá
12 パ ス (n) パ ス vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup
hình thức thi đấu.
1 グループリーグ Vòng bảng
2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16
4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết
5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3
6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải
7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất
8 チャンピオン Vô địch
thời gian thi đấu.
1 ハーフタイム Nghỉ giải lao
2 前半 Hiệp 1
3 後半 Hiệp 2
4 延長戦 Hiệp phụ
5 ロスタイム Bù giờ
đội bóng và trọng tài.
1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng
2 監督, コーチ Huấn luyện viên
3 キャプテン Đội trưởng
4 ゴールキーパー Thủ môn
5 ディフェンダー Hậu vệ
6 センターバック Hậu vệ trung tâm
7 サイドバック Hậu vệ cánh
8 ミッドフィルダー(MF) Tiền vệ
9 サイドハーフ Tiền vệ cánh
10 トップ下 Tiền vệ tấn công
11 フォワード(FW) Tiền đạo
12 レフェリー Trọng tài chính
13 線審, ラインマン Trọng tài biên
phạm lỗi.
1 オフサイド Việt vị
2 イエローカード Thẻ vàng
3 レッドカード Thẻ đỏ
2 優勝 (n) ゆ う し ょ う chiến thắng
3 ボ ー ル (n) ボ ー ル quả bóng
4 決勝 (n) け っ し ょ う chung kết
5 ペ ナ ル テ ィ (n) ペ ナ ル テ ィ hình phạt
6 ト ー ナ メ ン ト (n) ト ー ナ メ ン ト giải đấu
7 喝 さ い (n) か っ さ い cổ vũ
8 ゴ ー ル (n) ゴ ー ル mục tiêu
9 守備 (n) し ゅ び phòng thủ
10 攻 撃 こ う げ き tấn công
11 蹴 る (v) け る đá
12 パ ス (n) パ ス vượt qua
13 勝者 (n) し ょ う し ゃ người chiến thắng
14 敗者 (n) は い し ゃ
15 ワ ー ル ド カ ッ プ (n ) ワ ー ル ド カ ッ プ Cúp thế giới/ Word Cup
16 FIFA ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー (n)
フ ィ フ ァ ワ ー ル ド カ ッ プ ト ロ フ ィ ー
danh hiệu FIFA World Cup
hình thức thi đấu.
1 グループリーグ Vòng bảng
2 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
3 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16
4 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう) Tứ kết
5 準決勝 (じゅんけっしょう) Bán kết 3
6 位決定戦 (さんいけっていせん) Tranh giải
7 決勝(けっしょう) Chung kết, Tranh giải nhất
8 チャンピオン Vô địch
thời gian thi đấu.
1 ハーフタイム Nghỉ giải lao
2 前半 Hiệp 1
3 後半 Hiệp 2
4 延長戦 Hiệp phụ
5 ロスタイム Bù giờ
đội bóng và trọng tài.
1 プレー ヤー Cầu thủ, người chơi bóng
2 監督, コーチ Huấn luyện viên
3 キャプテン Đội trưởng
4 ゴールキーパー Thủ môn
5 ディフェンダー Hậu vệ
6 センターバック Hậu vệ trung tâm
7 サイドバック Hậu vệ cánh
8 ミッドフィルダー(MF) Tiền vệ
9 サイドハーフ Tiền vệ cánh
10 トップ下 Tiền vệ tấn công
11 フォワード(FW) Tiền đạo
12 レフェリー Trọng tài chính
13 線審, ラインマン Trọng tài biên
phạm lỗi.
1 オフサイド Việt vị
2 イエローカード Thẻ vàng
3 レッドカード Thẻ đỏ