Từ vựng về gia đình

H

huyenthu_79

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh

Grandfather /ˈgrændˌfɑːðəʳ / - ông

Nephew /ˈnef.juː/ - cháu trai (con anh chị em)

Mother/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ

Father /ˈfɑː.ðəʳ/ - bố

Grandmother /ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà

Niece /niːs/ - cháu gái (con anh chị em)

Husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng

Son /sʌn/ - con trai

Uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu

Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/- chị, em dâu, chị, em vợ

Cousin /ˈkʌz.ən/ - anh, em họ (con bác, chú, cô

Daughter /ˈdɔː.təʳ/- con gái

Aunt /ɑːnt/ - bác gái, cô, dì, thím...

Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh/em rể, anh/em vợ

Brother /ˈbrʌð.əʳ/ - anh/em trai

Sister /ˈsɪs.təʳ/ - chị/em gái
 
Last edited by a moderator:
T

thaolovely1412

Thêm một số từ nữa
godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
mother-in-law mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law bố chồng/bố vợ
son-in-law con rể
daughter-in-law con dâu
sister-in-law chị/em dâu
brother-in-law anh/em rể
 
Top Bottom