Ngoại ngữ Từ vựng tiếng Hàn về các loại hoa có phiên âm

ARMY_BTS

Học sinh mới
Thành viên
25 Tháng bảy 2018
15
19
6
Ninh Bình
THCS Gia Phú
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

개나리 /naenari/ : Hoa Chuông Vàng
국화 /gughwa/ : Hoa Cúc / Quốc hoa
금잔화 /geumjanhwa/ : Cúc Vạn Thọ
나리 /nari/ : Hoa Huệ
나팔꽃 /napalkkot/ : Loa Kèn
난초 /nancho/: Hoa Lan
달리아 /dalria/ : Thược Dược
도라지꽃 /dorajikkot/ : Hoa Chuông
들국화 /deulgughwa/ : Cúc Dại
등꽃 /deungkkot/ : Hoa Đậu Tía
라일락 /raillak/ : Tử Đinh Hương
매화 /maehwa/ : Hoa Mai
맨드라미 /maendeurami/ : Hoa Mào Gà
목화 /mokhwa/ : Hoa Bông Vải
무궁화 /mukunghwa/ : Hoa Mugung, Quốc hoa Hàn Quốc
민들레 /mindeulre/ : Bồ Công Anh
백일홍/baegilhong/ : Bách Nhật Hồng
백합 /baekhap/ : Bách Hợp
벚꽃 /beotkkot/ : Hoa Anh Đào
봉선화 /bongseonhwa/ : Hoa Bóng Nước
수선화 /suseonhwa/ : Hoa Thủy Tiên Vàng
아욱 /auk/ : Cẩm Quỳ
안개꽃 /angaekkot/ : Hoa Sương Mù
야생화 /yasaenghwa/: Hoa Dại
월계수 /wolgyesu/ : Nguyệt Quế
유채꽃 /yuchaekkot/ : Hoa Cải Dầu
은방울꽃 /eunbangolkkot/ : Hoa Lan Chuông
장미 /jangmi/ : Hoa Hồng
접시꽃 /jeobsikkot/ : Hoa Thục Quỳ
제비꽃 /jebikkot/ : Hoa Violet, Hoa Bướm
조화 /johwa/ : Hoa Giả
카네이션: carnation, hoa cẩm chướng
튤립 /tyullip/: Tulip
해당화 /haedanghwa/: Hoa Hải Đường
해바라기 /haebaraki/ : Hướng Dương
모란 /mulan/ : Hoa Mẫu Đơn
연꽃 /yeonkkot/ : Hoa Sen
재스민 /jaeseumin/ : Hoa Lài
수련 /sulan/ : Hoa Súng
프랜지페인 /peuraenjipein/ : Hoa Sứ
선인장꽃 /seoninjangkkot/ : Hoa Xương Rồng
함박꽃 /hambagkkot/ : Mẫu Đơn
매화꽃,살구꽃 /maehoakkot,salgukkot/ : Hoa Mai
자두꽃 /jadukkot/ : Hoa Mận
진달래 /jindalrae/ : hoa Chintale(Màu tím hồng,cành lá nhỏ,mọc thành bụi)
목연화 /mugyeohwa/ : Hoa Mộc Lên
코스모스 /koseumoseu/ : Hoa Soi Nhái
질달래 /jildalrae/ : Hoa Đỗ Quyên
 
Top Bottom