- 18 Tháng mười một 2013
- 3,361
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Từ vựng tiếng Anh chung về tết trung thu
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/ bánh: Trung thu
- Dragon Dance: múa rồng
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò he
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội
- Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: chị Hằng
- Jade Rabbit: Thỏ ngọc
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ : đèn ông sao
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao:
2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong tết trung thu (activity)
- Perform/ parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên phố
- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao:
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
3. Những câu nói tiếng Anh về thời gian diễn ra tết trung thu (time)
- Legend of Cuoi with banyan tree + story of Chang’e: truyền thuyết với cây đa chú cuội và chị Hằng Nga
- Held on the Fifteenth day of the eighth month/August in the lunar/Chinese calendar: Tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch
- The time is at the roundest and brightest moon in the year: đây là thời gian mặt trăng tròn nhất và sáng nhất trong năm
4. Những câu nói tiếng Anh về bánh trung thu (moon cake)
- The most important and special food: Món ăn quan trọng nhất
- Meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkin’s or lotus seed and peanut: Gồm thịt , lòng đỏ, trái khô nghiền, hạt sen và đậu phộng including
- Symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: Biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khoẻ và sự sung túc
Tài liệu sưu tầm
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/ bánh: Trung thu
- Dragon Dance: múa rồng
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò he
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- The man in the moon/ The Moon Man: chú cuội
- Moon goddess (fairy) /ˈmuːn/ /ɡɒd.es/: chị Hằng
- Jade Rabbit: Thỏ ngọc
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/ : đèn ông sao
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao:
2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong tết trung thu (activity)
- Perform/ parade lion dance around/all over streets: Biểu diễn trên phố
- Eat Moon cake: ăn bánh trung thu
- Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: rước đèn ông sao:
- Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
3. Những câu nói tiếng Anh về thời gian diễn ra tết trung thu (time)
- Legend of Cuoi with banyan tree + story of Chang’e: truyền thuyết với cây đa chú cuội và chị Hằng Nga
- Held on the Fifteenth day of the eighth month/August in the lunar/Chinese calendar: Tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch
- The time is at the roundest and brightest moon in the year: đây là thời gian mặt trăng tròn nhất và sáng nhất trong năm
4. Những câu nói tiếng Anh về bánh trung thu (moon cake)
- The most important and special food: Món ăn quan trọng nhất
- Meat, egg yolk, flavor, masheddried fruits, pumpkin’s or lotus seed and peanut: Gồm thịt , lòng đỏ, trái khô nghiền, hạt sen và đậu phộng including
- Symbolize luck, happiness, health and wealth on this day: Biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, sức khoẻ và sự sung túc
Tài liệu sưu tầm