- 30 Tháng sáu 2014
- 969
- 1,264
- 251
- Du học sinh
- YALE UNIVERSITY
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign (a) thuộc về nước ngoài
- foreigner (n) người nước ngoài
- activity (n) hoạt động
- correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất
- modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa
- impress (v) gây ấn tượng
- impression (n) sự gây ấn tượng
- impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp
- beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp
- friendliness (n) sự thân thiện
- mausoleum (n) lăng
- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school: trường tiểu học
- secondary school: trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh
- peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí
- pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa
- keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng
- similar (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp
- industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình
- association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á
- divide into chia ra
- region (n) vùng, miền
- regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of: include bao gồm, gồm có
- population (n) dân số
- Islam Hồi giáo
- official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo
- religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo
- Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục
- educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục
- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc
- area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên
- relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay
- hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century (n) thế kỷ
- poet (n) nhà thơ
- poetry (n) thơ ca
- poem (n) bài thơ
- traditional (a) truyền thống
- silk (n) lụa
- tunic (n) tà áo
- slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng
- pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế
- designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu
- convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện
- lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang
- inspiration (n) nguồn cảm hứng
- inspire (v) gây cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số
- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng
- cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc
- striped (a) có sọc
- modernize (v) hiện đại hóa
- modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo
- sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn
- sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình
- faded (a) phai màu
- shorts (n0 quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ
- cloth (n) vải
- wear out mòn, rách
- unique (a) độc đáo
- subject (n) chủ đề, đề tài
- embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu
- sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế
- economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời
- generation (n) thế hệ
- (be) fond of = like thích
- hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào
- point of view quan điểm
- (be) proud of tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo (n) con trâu
- plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch
- crop (n) vụ mùa
- home village làng quê
- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey (n) chuyến đi, hành trình
- chance (n) dịp
- cross (v) đi ngang qua
- paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo (n) tre
- forest (n) rừng
- snack (n) thức ăn nhanh
- highway (n) xa lộ
- banyan tree cây đa
- entrance (n) cổng vào, lối vào
- shrine (n) cái miếu
- hero (n) anh hùng
- go boating đi chèo thuyền
- riverbank (n) bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời
- play a role đóng vai trò
- flow – flew – flown chảy
- raise (v) nuôi
- cattle (n) gia súc
- pond (n) cái ao
- parking lot chỗ đậu xe
- gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi
- maize (n) = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên
- complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner (n) giám khảo
- examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination (n) kỳ thi
- go on tiếp tục
- aspect (n) khía cạnh
- in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác
- passage(n) đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự
- attendance (n) sự tham dự
- attendant (n) người tham dự
- course (n) khóa học
- written examination kỳ thi viết
- oral examination kỳ thi nói
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên
- award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship (n) học bổng
- dormitory (n) ký túc xá
- campus (n) khuôn viên trường
- reputation (n) danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua
- culture (n) văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần
- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia
- nation (n) quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n) phương tiện truyền thông
- invent (v) phát minh
- invention (n) sự phát minh
- inventor (n) nhà phát minh
- crier (n) người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót
- popular (n) được ưa chuộng, phổ biến
- popularity (n) tính phổ biến
- widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n) thanh thiếu niên
- adult (n) người lớn
- thanks to nhờ vào
- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n) kênh truyền hình
- control (v) điều kiển, kiểm soát
- stage (n) giai đoạn
- development (n) sự phát triển
- develop (v) phát triển
- interactive (a) tương tác
- viewer (n) người xem
- show (n) buổi trình diễn
- remote (a) = far xa
- event sự kiện
- interact (v) ảnh hưởng
- interaction (n) sự tương tác
- benefit (n0 ích lợi
Nguồn: tuyểnsinh247
Chúc các bạn học tốt!!!
- foreign (a) thuộc về nước ngoài
- foreigner (n) người nước ngoài
- activity (n) hoạt động
- correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất
- modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa
- impress (v) gây ấn tượng
- impression (n) sự gây ấn tượng
- impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp
- beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp
- friendliness (n) sự thân thiện
- mausoleum (n) lăng
- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school: trường tiểu học
- secondary school: trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh
- peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí
- pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa
- keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng
- similar (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp
- industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình
- association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á
- divide into chia ra
- region (n) vùng, miền
- regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of: include bao gồm, gồm có
- population (n) dân số
- Islam Hồi giáo
- official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo
- religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo
- Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục
- educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục
- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc
- area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên
- relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay
- hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century (n) thế kỷ
- poet (n) nhà thơ
- poetry (n) thơ ca
- poem (n) bài thơ
- traditional (a) truyền thống
- silk (n) lụa
- tunic (n) tà áo
- slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng
- pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế
- designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu
- convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện
- lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang
- inspiration (n) nguồn cảm hứng
- inspire (v) gây cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số
- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng
- cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc
- striped (a) có sọc
- modernize (v) hiện đại hóa
- modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo
- sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn
- sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình
- faded (a) phai màu
- shorts (n0 quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ
- cloth (n) vải
- wear out mòn, rách
- unique (a) độc đáo
- subject (n) chủ đề, đề tài
- embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu
- sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên
- economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế
- economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời
- generation (n) thế hệ
- (be) fond of = like thích
- hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào
- point of view quan điểm
- (be) proud of tự hào về
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo (n) con trâu
- plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch
- crop (n) vụ mùa
- home village làng quê
- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey (n) chuyến đi, hành trình
- chance (n) dịp
- cross (v) đi ngang qua
- paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo (n) tre
- forest (n) rừng
- snack (n) thức ăn nhanh
- highway (n) xa lộ
- banyan tree cây đa
- entrance (n) cổng vào, lối vào
- shrine (n) cái miếu
- hero (n) anh hùng
- go boating đi chèo thuyền
- riverbank (n) bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời
- play a role đóng vai trò
- flow – flew – flown chảy
- raise (v) nuôi
- cattle (n) gia súc
- pond (n) cái ao
- parking lot chỗ đậu xe
- gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi
- maize (n) = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên
- complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner (n) giám khảo
- examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination (n) kỳ thi
- go on tiếp tục
- aspect (n) khía cạnh
- in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác
- passage(n) đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự
- attendance (n) sự tham dự
- attendant (n) người tham dự
- course (n) khóa học
- written examination kỳ thi viết
- oral examination kỳ thi nói
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên
- award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship (n) học bổng
- dormitory (n) ký túc xá
- campus (n) khuôn viên trường
- reputation (n) danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua
- culture (n) văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần
- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia
- nation (n) quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n) phương tiện truyền thông
- invent (v) phát minh
- invention (n) sự phát minh
- inventor (n) nhà phát minh
- crier (n) người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót
- popular (n) được ưa chuộng, phổ biến
- popularity (n) tính phổ biến
- widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n) thanh thiếu niên
- adult (n) người lớn
- thanks to nhờ vào
- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n) kênh truyền hình
- control (v) điều kiển, kiểm soát
- stage (n) giai đoạn
- development (n) sự phát triển
- develop (v) phát triển
- interactive (a) tương tác
- viewer (n) người xem
- show (n) buổi trình diễn
- remote (a) = far xa
- event sự kiện
- interact (v) ảnh hưởng
- interaction (n) sự tương tác
- benefit (n0 ích lợi
Nguồn: tuyểnsinh247
Chúc các bạn học tốt!!!