33. Acquire (v) /ə'kwaiə/: Đạt được, giành được
34. Across (adv, prep) /ə'krɔs/: Ngang qua, bắt chéo qua, ở bên kia
Cấu trúc liên quan:
to get across sb = cãi nhau với ai
to put it across sb = lừa ai, trả thù ai
35. Act (n.v)/ækt/: hành động, đóng vai
Cấu trúc liên quan:
to act up = gây phiền toái
to act up to sth = hành động cho xứng đáng với cái gì
to act upon/on sth = hành động theo cái gì
to act on sth = tác động, ảnh hưởng tới cái gì
to act for/on behalf of sb = hành động nhân danh ai đó
to act as sb/sth = thực hiệnvai trò hoặc nhiệm vụ của ai/cái gì
36.Action(n,v)/ˈækʃən/ : hành động, diễn biến, chiến đấu (động từ - kiện, thưa kiện)
(**) Take action ------- to take/bring an action against sb = kiện ai
37.Active(adj) /'æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, chủ động, tại ngũ
(**) Actively(adv)/'æktivli/: Tích cực, hăng hái
38.Activity(n)/ækˈtɪvɪti/: hành động, sự tích cực, nhanh nhẹn, linh lợi.
39.Actor(n)/´æktə/: (nam) diễn viên
Actress(n)/'æktris/: (nữ) diễn viên
40.Actual(adj)/'æktjuəl/: thực tại, có thật, hiện tại, hiện nay
41.Actualy(adv)/'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/: thực tại, hiện nay
Kiến thức bổ xung:
1. GIỐNG CỦA DANH TỪ (GENDER of Nouns)
I/ Danh từ có bốn loại giống:
1/ Giống đực (masculinegender): những danh từ chỉ người hoặc con vật giống đực là những danh từ giống đực, đại từ nhân xưng tương ứng là He. Ví dụ:
+ man => đàn ông
+ son => con trai
+ cock => gà trống
+ uncle => bác trai/chú
+ father => bố
+ brother => anh trai
2/ Giống cái (feminine gender) những danh từ chỉ người hoặc con vật giống cái là những danh từ giống cái, đại từ nhân xưng tương ứng là She. Ví dụ:
+ mother => mẹ
+ sister => chị gái
+ aunt => bác gái/cô/dì
+ hen => gà mái
3/ Giống chung (common gender): những danh từ chỉ người hoặc con vật mà không phân biệt nam hay nữ và con vật là đực hay cái. Ví dụ:
+ friend => bạn
+ cousin => anh/ chị em họ
+ student => sinh viên
+ infant => đứa bé còn ẵm ngửa
+ neighbour => người hàng xóm
4/ Vô tính (neuter gender): những danh từ chỉ các vật vô tri, những sự vật, ... đại từ nhân xưng tương ứng là It/They. Ví dụ:
+ table = cái bàn
+ chair = cái ghế
+ pen = cái bút
+ peace = hoà bình
Chú ý: Trong văn thơ, người ta hay nhân cách hoá các vật vô tri theo những thói quen sau đây:
a, Những danh từ biểu thị một sức mạnh, sự khủng khiếp hay sự cao cả là chỉ giống đực, ví dụ:
+ War leaves his victim on the battlefield = Chiến tranh bỏ lại nạn nhân của nó trên chiến trường
+ Death is often shown in pictures as a cruel human with his scythe = Thần chết thường được biểu thị bằng tranh vẽ một người độc ác với lưỡi hái của hắn.
b, Những danh từ diễn tả sự yếu đuối, sự dịu dàng và vẻ đẹp là thuộc giống cái. Ví dụ:
+ The moon with her sweet light dyed nature yellow = Vầng trăng với ánh sáng dịu dàng đã nhuộm vàng cảnh vật.
c, Các danh từ chỉ con vật không rõ giống đực hay giống cái thì thuộc loại vô tính:
+ My dog caught a house mouse and killed it = Con chó của tôi đã bắt một con chuột nhắt và đã giết nó.
II/ Một số ví dụ về hình thức danh từ giống đực và giống cái
1, Những danh từ có hình thức giống đực và giống cái như nhau:
Artist (nghệ sĩ), cook (đầu bếp), driver (tài xế), guide (hướng dẫn viên), catholic (tín đồ Thiên chúa), scientist (nhà khoa học), tourist (du khách), passenger (hành khách)...
2, Những danh từ có hình thức giống đực và giống cái khác nhau:
+ Boy (con trai), girl (con gái)
+ Bachelor (đàn ông độc thân không lấy vợ), spinster (bà cô không chồng)
+ Bridegroom (chú rể), bride (cô dâu)
+ Father (cha), mother (mẹ)
+ Gentleman (quý ông), lady (quý bà)
+ Husband (chồng), wife (vợ)
+ Uncle (chú, bác, cậu), aunt (dì, cô, mợ)
+ Nephew (cháu trai), niece (cháu gái)
+ Widower (người goá vợ), widow (người goá chồng)
+ Son (con trai), daughter (con gái)
+ Salesman (người bán hàng nam), saleswoman (nữ bán hàng)
+ Duke (công tước), duchess (nữ công tước, công tước phu nhân)
+ Prince (hoàng tử), princess (công chúa)
+ Actor (diễn viên nam), actress (diễn viên nữ)
+ Host (chủ nhà), hostess (bà chủ nhà)
+ Conductor (nam soát vé), conductress (nữ soát vé)
+ Hero (anh hùng), heroine (nữ anh hùng)
+ Steward (nam chiêu đãi viên), stewardess (nữ chiêu đãi viên)
+ Waiter (nam phục vụ), waitress (nữ phục vụ)
+ Heir (người thừa kế nam), heiress (người thừa kế nữ)
+ Manager (giám đốc), manageress (nữ giám đốc)
+ King (vua), queen (hoàng hậu)
+ Earl (bá tước), countess (nữ bá tước)
+ Bull, ox (bò đực), cow (bò cái)
+ Duck (vịt trống), drake (vịt mái)
+ Cock (gà trống), hen (gà mái)
+ Gander (ngỗng đực), goose (ngỗng cái)
+ Stag (hươu đực), doe (hươu cái)
+ Tiger (hổ đực), tigress (hổ cái)
+ Lion (sư tử đực), lioness (sư tử cái)
2. Ôn tập về câu (tiếp)
1.3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)
– Chúng ta có thể dùng câu mệnh lệnh để đưa ra mệnh lệnh trực tiếp
Take that chewing gum out of your mouth.
Stand up straight.
Give me the details.
– Dùng để chỉ dẫn:
Open your book.
Take two tablets every evening.
– Dùng để mời
Come in and sit down. Make yourself at home.
Have a piece of this cake. It's delicious.
– Chúng ta có thể sử dụng “do” làm cho câu mệnh lệnh “lịch sự” hơn
Do be quiet.
Do come.
Do sit down.
1.4. Câu cảm thán (exclamative sentence)
– Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion). Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “what, how”
– Cấu trúc của câu cảm thán dùng “what”
What + a/an + adj + noun
What a lazy student!
What an interesting book!
Khi danh từ ở số nhiều, không dùng “a/an”:
What beautiful flowers!
What tight shoes!
Đối với danh từ không đếm được: what + adj + danh từ
What beautiful weather!
Chú ý: Cấu trúc câu cảm thán với what... có thể có subject + verb ở cuối câu.
What delicious food they served! (họ phục vụ thức ăn ngon quá)
What a lovely house they have! (bạn có căn nhà xinh quá)
– Cấu trúc câu cảm thán dùng “how”:
How + adj + S + V!
How cold it is!
How interesting that film is!
How well she sings!