Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Cách sử dụng trợ từ
1. Thức dậy lúc mấy giờ là に
2.ごじ に おきます
3. Ngủ lúc mấy giờ là に
4. 11 じ に ねます
5. Làm việc ở đâu là で làm việc với ai là と
6. げんば で にほんじん と はたらきます
7. Nghỉ ngơi ở đâu là で
8. きょうしつ で やすみます
9. Học ở đâu là で học cái gì là を
10. きょうしつ で にほんご を べんきょうします
11. Kết thúc lúc mấy giờ là に
12. 6 じ に おわります
13. Đi đâu là へ đi bằng gì là で đi với ai là と
14、こうえん へ タクシー で ともだち と いきます
15. Đến đâu là へ đi bằng gì là で đến với ai là と
16. センター へ バイク で ともだち と きました
17. Về đâu là ヘ về bằng gì là で về với ai là と
18. ふるさと へ バス で ともだち と かえります
19. Ăn cái gì là を ăn ở đâu là で ăn bằng gì で
20. しょくどう で はし で ごはん を たべます
21. Uống cái gì là を uống ở đâu là で uống bằng gì là で
22. きっさてん で コップ で コーヒー を のみます
23. Hút cái gì là を hút ở đâu là で
24. へや で たばこ を すいます
25. Xemcasi gì là を xem ở đâu で xem bằng gì là で
26. へや で けいたいでんわ で えいが を みます
27. Nghe cái gì là を nghe ở đâu là で nghe bằng gì là で
28. きょうしつ で けいたいでんわ で おんがく を ききます
29. Đọc cái gì là を đọc ở đâu là で
30. うち で しんぶん を よみます
31. Viết cái gì là を viết ở đâu là に viết bằng gì で
32. えんぴつ で ここ に なまえ を かきます
33. Mua cái gì là を mua ở đâu là で
34. スーパー で りんご を かいます
35. Chụp cái gì là を chụp ở đâu là で chụp bằng gì là で
36.きょうと で でんわ で しゃしん を とります
37. Làm cái gì là を làm ở đâu là で
38. へや で しゅくだい を します
39. Gặp ai là に gặp ở đâu là で
các bạn comment mình gửi tài liệu qua pdf nhé
1. Thức dậy lúc mấy giờ là に
2.ごじ に おきます
3. Ngủ lúc mấy giờ là に
4. 11 じ に ねます
5. Làm việc ở đâu là で làm việc với ai là と
6. げんば で にほんじん と はたらきます
7. Nghỉ ngơi ở đâu là で
8. きょうしつ で やすみます
9. Học ở đâu là で học cái gì là を
10. きょうしつ で にほんご を べんきょうします
11. Kết thúc lúc mấy giờ là に
12. 6 じ に おわります
13. Đi đâu là へ đi bằng gì là で đi với ai là と
14、こうえん へ タクシー で ともだち と いきます
15. Đến đâu là へ đi bằng gì là で đến với ai là と
16. センター へ バイク で ともだち と きました
17. Về đâu là ヘ về bằng gì là で về với ai là と
18. ふるさと へ バス で ともだち と かえります
19. Ăn cái gì là を ăn ở đâu là で ăn bằng gì で
20. しょくどう で はし で ごはん を たべます
21. Uống cái gì là を uống ở đâu là で uống bằng gì là で
22. きっさてん で コップ で コーヒー を のみます
23. Hút cái gì là を hút ở đâu là で
24. へや で たばこ を すいます
25. Xemcasi gì là を xem ở đâu で xem bằng gì là で
26. へや で けいたいでんわ で えいが を みます
27. Nghe cái gì là を nghe ở đâu là で nghe bằng gì là で
28. きょうしつ で けいたいでんわ で おんがく を ききます
29. Đọc cái gì là を đọc ở đâu là で
30. うち で しんぶん を よみます
31. Viết cái gì là を viết ở đâu là に viết bằng gì で
32. えんぴつ で ここ に なまえ を かきます
33. Mua cái gì là を mua ở đâu là で
34. スーパー で りんご を かいます
35. Chụp cái gì là を chụp ở đâu là で chụp bằng gì là で
36.きょうと で でんわ で しゃしん を とります
37. Làm cái gì là を làm ở đâu là で
38. へや で しゅくだい を します
39. Gặp ai là に gặp ở đâu là で
các bạn comment mình gửi tài liệu qua pdf nhé
Last edited by a moderator: