Trò chơi tiếng anh, vừa chơi vừa học đê

B

biobaby

B
bear mang, ôm, chịu
become trở thành
befall xảy đến
begin bắt đầu
buy mua
behold ngắm nhìn
bend bẻ cong
beset bao vây
build xây dựng
bind ràng buộc
 
Last edited by a moderator:
S

sasani

K.
  1. kick
  2. kiss
  3. keep
  4. know
  5. kent (nhận ra, nhìn ra)
  6. kennel (ở trong cũi chó)
  7. keel (lật úp tàu thuyền)
  8. keelhaul ((từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ
  9. king (tôn lên làm vua)
  10. knives
 
D

dlvinahure

C
1. Cry
2. Care
3.Centralize
4. Check
5. Coach
6. Contribute
7. Consult
8. Creat
9. Cut
10.Copy
:cool:
 
Top Bottom