Transtale

F

fany_unnie

D

dungmaprose

come up with: tới gần, đến gần ( ai or 1 nơi nào đó)
keep up with: theo kịp, ngang hàng với , không thua kém
catch up with: đuổi kịp, theo kịp, bắt kip..
put up with: chịu đựng, kiên nhẵn chịu đựng, tha thứ
go along with: đi cùng với...
stand in with: vào hùa với, cấu kết với
get away from: đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
get on with: ăn ý với, hòa thuận với...
get rid of: ???
 
S

senaly

Với cụm từ get rid of (something/somebody) ở đây có nghĩa là giũ sạch ,tống khứ.
 
I

iloveyou247_tintin

come up with: tới gần, đến gần ( ai or 1 nơi nào đó)
keep up with: theo kịp, ngang hàng với , không thua kém
catch up with: đuổi kịp, theo kịp, bắt kip..
put up with: chịu đựng, kiên nhẵn chịu đựng, tha thứ
go along with: đi cùng với...
stand in with: vào hùa với, cấu kết với
get away from: đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
get on with: ăn ý với, hòa thuận với...

get rid of : giũ sạch ,tống khứ...
@};-Mình tổng hợp mấy cm của mấy bạn trước rùi đó
@};-Một số cụm khác nè :
- take care of : chăm sóc
- take part in : tham gia vào
- take of : cất cánh
- take up : dẫn dắt
- take over : đảm nhiệm
- turn on : bật lên
- turn off : tắt
- turn up : tăng
- turn down : giảm
- turn over : chuyển
- get over : vượt quá
- look up : tôn thờ
- look for : tìm kiếm
- look after : chăm sóc
- see of : chia tay
...........................:D:D còn nhiều nữa :D:D
 
F

fany_unnie

^
bạn share thêm giúp mình được hem
mấy cụm hay gặp ấy, mấy cái trên mình gặp trong bt ấy
mà bạn nào có bộ đề thi gì ko,send mình vs :">
 
M

mguyenminh

come about: xay ra
come after : nối nghiệp
come across : tình cờ gặp
come by : đi wa, đạt được ,
come in: thành mốt ( thời trang)
come into: thừa kế
come up with: nảy ra ( ý tưởng...)
eat into: ăn mòn (kim loại..)
drop off: giảm
drive at: gợi ý, đề nghị
head off: ngăn cản
get out of: tránh
get round: thuyết phục
keep in touch with: giữ liên lạc vs..
devote oneself to doing sthing: cống hiến đời ai để làm j`...
go down with: bị ốm vì...
put up with: tha thứ, chịu đựng...
take up: tham gia chơi (thể thao, sở thích), chiếm ( về không gian)
turn up: đến
wait up for SO: thức đợi ai
GOOD LUCK TO U!
 
Top Bottom