Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
- Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường thường, luôn luôn, ít khi…).
– John is always on time. (John luôn đúng giờ.)
– He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)
- Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi với: “How often?”(Có…thường?).
– We sometimes go to the beach. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển.)
– We hardly ever see you at home. (Hầu như không khi nào chúng tôi thấy anh ở nhà.)
- Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
eg: I always drink a lot of water. (Tôi luôn luôn uống nhiều nước.)
– usually /’ju: u li/ thường thường, thường lệ
eg: I usually drive to work. (Tôi thường lái xe đi làm.)
– nomally /’nɔ:məli/ ~ generally /’dʤenərəli/ thông thường, như thường lệ
eg: I normally swim after work. (Tôi thường đi bơi sau khi làm việc.)
– often/’ɔ:fn/ ~ frequently /’fri:kwəntly/ thường thường, luôn
eg: I often go out for dinner. (Tôi thường ăn tối ở ngoài.)
– sometimes /’sʌmtaimz/ đôi khi, đôi lúc
eg: I sometimes play tennis on the weekend. (Đôi khi tôi chơi tennis vào dịp cuối tuần.)
– occasionally /ə’keiʤnəli/ thỉnh thoảng
eg: I occasionally eat Japan food. (Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn Nhật.)
– hardly ever: hầu như không bao giờ
eg: I hardly ever eat Korean food. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn Hàn.)
– rarely /’reəli/ hiếm khi
eg: I rarely go sailing. (Tôi hiếm khi đi thuyền.)
– never /’nevə/ không bao giờ
eg: I never go out dancing. (Tôi không bao giờ đi nhảy cả.)
VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
- Bình thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.
– Đứng sau động từ “to be”:
Your hands are still dirty. (Tay anh vẫn còn bẩn.)
He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).
– Trước động thường:
I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc hắn nhớ đến gia đình hắn.)
He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)
My father never eats meat. (Cha tôi chẳng bao giờ ăn thịt.)
– Sau trợ động từ:
I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
You should always check your oil before starting. (Bạn nên luôn luôn kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)
We have often been there. (Chúng tôi đã từng đến đó luôn.)
- Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.
The teacher usually gives us an assignment.
The teacher gives us an assignment usually.
Usually the teacher gives us an assignment.
(Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)
Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.
eg:
– He can never understand. (Anh ta không thể nào hiểu được.)
Nhưng: He never can understand. [nhấn mạnh]
– Can you park your car near the market? (Anh có thể đỗ xe gần chợ không?)
Yes, I usually can. [câu trả lời ngắn] (Vâng, thông thường tôi có thể.)