Ngoại ngữ Topic học từ vựng theo chủ đề

Status
Không mở trả lời sau này.
B

bm.stromray

Subject.....................................................................................................................................................................................
 
T

trucphuong02

* Science : khoa học
* Maths (viết tắt của mathematics):môn toán
* Chemistry: hóa học
* Biology: sinh học
* Physics: vật lý
 
D

dalian231

Literature (Vietnamese): Tiếng Việt
Physical Education: Thể dục
Informatics: Tin học
English: Tiếng Anh
Geography: Địa lý
History: Lịch sử
...
 
B

bm.stromray

Unit of Currency........................................................................................................................................................................
(này mới nè)
 
B

bm.stromray

appearance..............................................................................................................................................................................
 
T

trucphuong02

* Average height: Chiều cao trung bình
* Mature: Chững chạc, trưởng thành
* Young: Trẻ, trẻ trung
* Slim: Thon thả
* Plump: Phúng phính
 
K

kudoshizuka

handsome: đẹp trai
beautiful : xinh đẹp
good - looking : ưa nhìn
mature : trưởng thành
stocky : vạm vỡ
frail : yếu ớt
thin : gầy
ugly : xấu xí
fat : béo
Gorgeous : thướt tha
 
B

bm.stromray

Jobs..........................................................................................................................................................................................
 
P

phuongance

* Managing director: giám đốc điều hành
* Waiter: bồi bàn
* Accountant: kế toán viên
* Businessman: nam doanh nhân
* Postal worker: nhân viên bưu điện
 
K

kudoshizuka

teacher : giáo viên
hairdresser : thợ cắt tóc
fireman : lính cứu hỏa
nurse : y tá
secretary : thư kí
policeman: cảnh sát
engineer: công nhân
accountant :viên kế toán
baker : thợ làm bánh mì
cleaner : người lau dọn
 
Status
Không mở trả lời sau này.
Top Bottom