Unit 1: Ôn Tập ( Phần 1)
(Phần này sẽ là phần dài nhất, vì nó sẽ bao hàm tất cả những từ căn bản của các chủ đề mk sẽ ghi lộn xộn, bắt buộc các bạn phải biết và nó sẽ là nền tảng cho các bạn học tiếp, học tốt môn Tiếng Anh. Phần này mình sẽ không đăng ngữ pháp).
*Vocabulary:
- Hello : Xin chào
- Hi : Xin Chào
- Good morning : Chào buổi sáng
- Good afternoon : Chào buổi chiều
- Good evening : Chào buổi tối
- Good night : Chúc ngủ ngon
- Good bye = bye : Tạm biệt
-Thank you = Thanks: Cảm ơn
* I have’t seen you for a long time : lâu lắm rồi không gặp bạn
* Nice to meet you = Nice seeing you too = Glad to meet you : Rất vui được gặp bạn
* What about you = And you : Còn bạn thì sao
- Like = Love : Yêu, Thích
- An apple : Quả táo
- An orange : Quả cam
- A banana : Quả chuối
- Peach : Quả đào
- Papaya : Đu đủ
- Mango : Xoài
- Grape : Nho
- Pineapple : Dứa
- Fig : Sung
- Lemon : Chanh
- Pomegranate : Lựu
- Coconut : Dừa
- Pear : Lê
- Melon : Dưa
- Watermelon : Dưa Hấu
- Strawberry : Dâu tây
- Jackfruit : Mít
- Plum : Mận
- Weather : Thời tiết
- Climate : Khí hậu
- Temperature : Nhiệt độ
- Weather forecast : Dự báo thời tiết
- Rainfall : lượng mưa
- Hot : Nóng
- Cold : Lạnh
- Humid : Ẩm
- Dry : Hanh khô
- Wet : Ướt sũng
- Freeze : đóng băng
- Sunny : Bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Cloudy : Trời nhiều mây
- Windy : Nhiều gió
- Rainny : Nhiều mưa
- Rainbow : Cầu vồng
- Storm : Bão
- Snow : Tuyết
- Thunder : sấm sét
- Rain-storm : mưa bão
(* Chúc các bạn học tốt)