English Club Topic 14- Insects

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Chào các bạn, từ hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về một đề tài khá thú vị - Côn trùng (Insects)
Nhiệm vụ của các bạn là tìm các loài côn trùng bằng tiếng Anh rồi ... thực hiện nhiệm vụ tiếp theo :D
Chúc các bạn may mắn!
Lần này sẽ có thưởng cho những ai thực hiện xuất sắc nhiệm vụ
Người xuất sắc nhất nhận đc 15 HMCoins, tiếp theo là 10 và 5 HMCoins. Lần này ít vì giờ HMCoin hiếm rồi :D
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Butterfly : con bướm
Ladybird: con bọ cánh cam
Dragonfly: con chuồn chuồn
Spider: con nhện
fly: con ruồi
mosquito: con muỗi
bee: con ong
wasp: con ong bắp cày
moth: con bướm đêm
flea: con bọ chét
cockroach: con gián
ant: con kiến
termite: con mối
grasshopper: con châu chấu
cricket: con dế
praying mantis: con bọ ngựa
beetle: con bọ cánh cứng
 
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

Hà Chi0503

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
26 Tháng mười 2017
1,685
4,335
529
Nghệ An
InsectsCôn trùng
Antcon kiến
Flycon ruồi
Butterflycon bướm
Dragonflychuồn chuồn
Beecon ong
Waspong bắp cày,tò vò
Bumblebeeong nghệ
Mothbướm đêm, con ngài
Fleabọ chét
Ladybird/Ladybugcon bọ rùa
Beetlebọ cánh cứng
Grasshopperchâu chấu
Cockroachcon gián
Mosquitocon muỗi
Cicadave sầu
Wormcon sâu
Glowworm/Fireflyđom đóm
Bugcon rệp
Lousecon rận
Cricketcon dế
Loopersâu đo
Earwigsâu tai
Leaf-minersâu ăn lá
Horse-flycon mòng
Mayflycon phù du
Midgemuỗi vằn
Mantisbọ ngựa
Termitecon mối
AphidCon rệp
CaterpillarSâu bướm
CentipedeCon rết
MaggotsCon giòi (ấu trùng của ruồi)
Praying mantisCon bọ ngựa
Cocoonkén
Scorpionbọ cạp
parasitekí sinh trùng
fleabọ chét
tarantulaloại nhện lớn
[TBODY] [/TBODY]
 
Last edited:
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
InsectsCách đọcCôn trùngHình ảnh minh họa
1. ant
-ant antenna
-anthill
/ænt
/ænt ænˈten.ə/
/ˈænt.hɪl/
- con kiến
- râu kiến
- tổ kiến
insect_1.gif

insect_2.gif
2. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/- châu chấu
insect_3.gif
3. cricket /ˈkrɪk.ɪt/- con dế
insect_4.gif
4. scorpion /ˈskɔː.pi.ən/- bọ cạp
insect_5.gif
5. fly /flaɪ/- con ruồi
insect_6.gif
6. cockroach
/ˈkɒk.rəʊtʃ/-con gián
insect_11.gif
7. spider

spider's web
/ˈspaɪ.dəʳ/
/ˈspaɪ.dəʳz web/
- con nhện
- mạng nhện
insect_7.gif

insect_8.gif
8. ladybug /ˈleɪ•diˌbʌɡ/- bọ rùa
insect_10.gif
9.wasp /wɑːsp/- ong bắp cày
insect_9.gif
10.snail /sneɪl/- ốc sên
insect_12.gif
11. worm /wɜːm/- con giun
insect_13.gif
12.mosquito /məˈskiː.təʊ/- con muỗi
insect_14.gif
13.parasite /'pærəsaɪt/- kí sinh trùng
insect_15.gif
14.flea /fliː/- bọ chét
insect_16.gif
15.beetle /ˈbiː.tl/- bọ cánh cứng
insect_17.gif
16.butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/- con bướm
insect_18.gif
17.caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/- sâu bướm
insect_19.gif
18.cocoon /kəˈkuːn/- kén
insect_20.gif
19.moth /mɒθ/- bướm đêm
insect_21.gif
20.dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/
- chuồn chuồn
insect_22.gif
21.praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/- bọ ngựa
insect_23.gif
22.bee


honeycomb

bee hive

swarm
/biː/

/ˈhʌn.i.kəʊm/

/biː .haɪv/

/swɔːm/
- con ong

- sáp ong

- tổ ong

- đàn ong
insect_25.gif

insect_24.gif

insect_26.gif

insect_27.gif
23.tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/- loại nhện lớn
insect_28.gif
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

NT Thanh Ngân

Học sinh chăm học
Thành viên
20 Tháng tư 2017
364
343
109
Hà Nội
...
Antcon kiến
Flycon ruồi
Butterflycon bướm
Dragonflychuồn chuồn
Beecon ong
Waspong bắp cày
Bumblebeeong nghệ
Fleabọ chét
Ladybird/Ladybugcon bọ rùa
Beetlebọ cánh cứng
Grasshopperchâu chấu
Cockroachcon gián
Mosquitocon muỗi
Cicadave sầu
Wormcon sâu
Lousecon rận
Cricketcon dế
Loopersâu đo
Earwigsâu tai
Leaf-minersâu ăn lá
Midgemuỗi vằn
Mantisbọ ngựa
Termitecon mối
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

Linh and Duong

Học sinh chăm học
Thành viên
30 Tháng chín 2017
454
649
129
20
Vĩnh Phúc
THCS Liên Châu
TừPhiên âmNghĩa
Ant/ænt/con kiến
Fly/flai/con ruồi
Butterfly/'bʌtǝflai/con bướm
Dragonfly/'drægǝnflai/chuồn chuồn
Bee/bi:/con ong
Wasp/wɔsp/ong bắp cày
Bumblebee/'bʌmbl,bi:/ong nghệ
Moth/mɔθ/bướm đêm, con ngài
Flea/fli:/bọ chét
Ladybird/Ladybug/'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/con bọ rùa
Beetle/'bi:tl/bọ cánh cứng
Grasshopper/'gra:s,hɔpǝ/châu chấu
Cockroach/'kɔkroutʃ/con gián
Mosquito/,mǝs'ki:tou/con muỗi
Cicada/si'ka :dǝ/ve sầu
Worm/'wɜrm/con sâu
Glowworm/'glou,wɜm/đom đóm
Bug/bʌg/con rệp
Louse/laos/con rận
Cricket/'krikit/con dế
Looper/'luǝ/sâu đo
Earwig/'iǝwig/sâu tai
Leaf-miner/,li:f'mainǝ/sâu ăn lá
Horse-fly/'hɔ:s,flai/con mòng
Mayfly/'meiflai/con phù du
Midge/midʒ/muỗi vằn
Mantis/'mæntis/bọ ngựa
Termite/'tǝ:mait/con mối
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
Antcon kiến
Flycon ruồi
Butterflycon bướm
Dragonflychuồn chuồn
Beecon ong
Waspong bắp cày
Bumblebeeong nghệ
Fleabọ chét
Ladybird/Ladybugcon bọ rùa
Beetlebọ cánh cứng
Grasshopperchâu chấu
Cockroachcon gián
Mosquitocon muỗi
Cicadave sầu
Wormcon sâu
Lousecon rận
Cricketcon dế
Loopersâu đo
Earwigsâu tai
Leaf-minersâu ăn lá
Midgemuỗi vằn
Mantisbọ ngựa
Termitecon mối
[TBODY] [/TBODY]
TừPhiên âmNghĩa
Ant/ænt/con kiến
Fly/flai/con ruồi
Butterfly/'bʌtǝflai/con bướm
Dragonfly/'drægǝnflai/chuồn chuồn
Bee/bi:/con ong
Wasp/wɔsp/ong bắp cày
Bumblebee/'bʌmbl,bi:/ong nghệ
Moth/mɔθ/bướm đêm, con ngài
Flea/fli:/bọ chét
Ladybird/Ladybug/'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/con bọ rùa
Beetle/'bi:tl/bọ cánh cứng
Grasshopper/'gra:s,hɔpǝ/châu chấu
Cockroach/'kɔkroutʃ/con gián
Mosquito/,mǝs'ki:tou/con muỗi
Cicada/si'ka :dǝ/ve sầu
Worm/'wɜrm/con sâu
Glowworm/'glou,wɜm/đom đóm
Bug/bʌg/con rệp
Louse/laos/con rận
Cricket/'krikit/con dế
Looper/'luǝ/sâu đo
Earwig/'iǝwig/sâu tai
Leaf-miner/,li:f'mainǝ/sâu ăn lá
Horse-fly/'hɔ:s,flai/con mòng
Mayfly/'meiflai/con phù du
Midge/midʒ/muỗi vằn
Mantis/'mæntis/bọ ngựa
Termite/'tǝ:mait/con mối
[TBODY] [/TBODY]
Hà Trang thấy 1 sự trùng hợp đến kì lạ???
@ngchau2001 Tính theo quy định nhé chị :)
 

Hiền Nhi

Học sinh tiến bộ
Thành viên
19 Tháng ba 2017
727
910
164
21
Nghệ An
THPT Phan Đăng Lưu
beeong
butterflybướm
flycon ruồi
dragonflychuồn chuồn
spidercon nhện
antcon kiến
beetlebọ cánh cứng
Ladybirdbọ rùa
mosquitocon muỗi
cricketdế mèn
verminbọ chét
Mantiscon bọ ngụa
Grasshopperchâu chấu, cào cào
grubấu trùng
centipedecon rết
cockroachcon gián
Waspong vò vẽ
lausecon rận
snailốc sên
[TBODY] [/TBODY]
 

Kim Thừa Quân

Banned
Banned
26 Tháng một 2018
842
1,380
169
19
Thanh Hóa
YMC Entertainment
AntCon kiến
AphidCon rệp
BeeCon ong
ButterflyCon bướm
CaterpillarSâu bướm
CentipedeCon rết
CockroachCon gián
CricketCon dế
DragonflyCon chuồn chuồn
FireflyCon đom đóm
FlyCon ruồi
GrasshopperCon châu chấu
LadybugCon bọ rùa
CicadaCon ve sầu
MaggotsCon giòi (ấu trùng của ruồi)
MosquitoCon muỗi
MothCon bướm đêm
Praying mantisCon bọ ngựa
SnailCon ốc sên
SpiderCon nhện
WaspTò vò
WormCon sâu
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: ng.htrang2004

Kaity Võ

Học sinh tiến bộ
Thành viên
18 Tháng bảy 2016
422
611
219
bee.jpg

Bee
Bees are known for their role in
pollination and for producing
honey and beeswax.
Ong được biết đến với vai trò là
thụ phấn và sản xuất
mật ong và sáp ong.
wasp.jpg

Wasp
can be quite aggressive and can sting more than once, unlike bees
ong vò vè khá hung dữ và có thể chích nhiều hơn một lần, không giống như ong
fly.jpg

Fly
They are known for transmitting diseases.
Con ruồi được biết đến với việc truyền bệnh.
dragonfly.jpg

Dragonfly
Dragonflies are valuable predators that eat mosquitoes, and other small insects like flies, bees, ants, and very rarely butterflies. They are usually found around lakes, ponds, streams and wetlands
Chuồn chuồn là loài ăn thịt muỗi, và côn trùng nhỏ khác như ruồi, ong, kiến và bướm. Chúng thường được tìm thấy xung quanh hồ, ao, suối và vùng đất ngập nước
moth.jpg

Moth
A moth is an insect closely related to the butterfly. Moths are nocturnal.
Bướm đêm là một loài côn trùng có liên quan mật thiết với loài bướm.
butterfly.jpg

Butterfly
A butterfly is a mainly day-flying insect whose life cycle consists of four parts: egg, larva, pupa and adult.
Một con bướm là côn trùng chủ yếu bay ban ngày có chu kỳ sống gồm bốn giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.
mosquito.jpeg

Mosquito
The females of many species of mosquitoes are capable of drinking blood from many mammals. They are vectors for a number of infectious diseases
Phụ nữ của nhiều loài muỗi có khả năng uống máu từ nhiều loài động vật có vú. Chúng truyền đi một số bệnh lây nhiễm
grasshopper.jpg

Grasshopper
Grasshopper are winged, but their wings are not fit for flight.

Châu chấu có cánh, nhưng cánh của họ không phù hợp cho việc bay
cricket.JPG

Cricket
Crickets are are insects somewhat related to grasshoppers. They tend to be nocturnal
Dế là côn trùng có liên quan đến châu chấu. Chúng thường sống về đêm
caterpillar.jpg

Caterpillar
Caterpillars have been called "eating machines", and eat leaves voraciously
Sâu bướm được gọi là "máy ăn", và ăn lá một cách khéo léo
Cockroach.jpg

Cockroach
Cockroaches are associated with human habitations
Gián có liên quan đến thói quen của con người
spider.jpg

Spider
Spiders are found worldwide on every continent except for Antarctica. a few species of spiders are venomous and are dangerous to humans
Nhện được tìm thấy trên toàn thế giới ở mọi châu lục ngoại trừ Nam Cực. một vài loài nhện độc và nguy hiểm với con người
louse_Body_lice.jpg

Louse
(plural: lice) It feeds on human blood.
Nó ăn máu người.
ant.jpg

Ant
It lives in nests and most varieties are harmless, although some can also bite
Nó sống trong tổ và hầu hết các giống không có hại, mặc dù một số cũng có thể cắn
minhoca_by_daieny-d9wu8ac.png
Worm
some worms occupy parasitic niches (inside human and animal bodies.) Others live on land, in marine or freshwater environments
một số giun ký sinh (bên trong cơ thể người và động vật.) Những loài khác sống trên đất liền, trong môi trường nước biển hoặc nước ngọt
[TBODY] [/TBODY]
 

jiiseong

Học sinh
Thành viên
2 Tháng chín 2017
23
38
31
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Giồng Ông Tố
ant: con kiến
butterfly: bươm bướm
beetle: con bọ cánh cứng
bee: con ong
bug: con rết
cockroach: con gián
cricket: con dế
cicada: ve sầu
dragon-fly: con chuồn chuồn
moth: con ngài
mosquito: con muỗi
spider: nhện
fly: con ruồi
grasshopper: châu chấu
glowworm: đom đóm
louse: con rận
looper: sâu đo
ladybug: con bọ rùa
midge: muỗi vằn
termite: con mối
 

Shmily Karry's

Cựu Phụ trách box Sinh & box TGQT
Thành viên
TV BQT tích cực 2017
6 Tháng tư 2017
2,965
4,314
644
Bình Dương

Insects

Butterfly: con bướm

Dragonfly: chuồn chuồn

Grasshopper: châu chấu

Cockroach: con gián

Mosquito: con muỗi

Cicada: con ve sầu

Worm: con sâu

Cricket: con dế

Midge: con muỗi vằn

Termite: con mối
[TBODY] [/TBODY]
 
Top Bottom