LESSON 3
VOCABULARY
1. below freezing: nhiệt độ dưới 0 độ C (hoặc 32 độ F).
It’s supposed to be below freezing today. I should wear my gloves.
(Có vẻ như hôm nay trời buốt giá đấy (dưới 0 độ C). Tôi nên đi găng tay vào.)
2. breeze (n): gió thổi rất nhẹ (
breezy (adj))
Maybe you shouldn’t wear a hat, it’s breezy out today.
(Có lẽ bạn không cần đội mũ đâu, ngoài trời gió nhẹ lắm.)
3. chilly (adj): lạnh giá
I always wear a scarf when it’s chilly.
(Tôi thường quàng khăn khi trời lạnh giá.)
4. drizzle - drizzling (v): mưa phùn, mưa lun phun
I don’t think you’ll need an umbrella, it’s only drizzling.
(Tôi không nghĩ anh cần ô đâu, mưa lun phun ấy mà.)
5. overcast (adj): âm u
The sky is overcast this morning, but the sun is supposed to come out later.
(Sáng nay bầu trời âm u, nhưng có vẻ mặt trời sắp lên rồi.)
6. Sleet - sleeting (v): mưa tuyết
The rain was turning to sleet.
(Trời đang chuyển từ mưa sang mưa tuyết.)
7. Hail - hailing (v): mưa đá
It's hailing in Phu Tho today!
(Hôm nay có mưa đá ở Phú Thọ!)
Thành ngữ
- Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà) – phóng đại vấn đề.
Ví dụ: She told lie to me. It’s absolutely storm in a teacup. – Cô ấy chắc chắn nói dối tôi. Điều đó hoàn toàn là phóng đại.
- Chasing rainbows (đuổi theo cầu vồng) – cố gắng thực hiện điều không thể.
Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of being famous actor, but his friends told him to quit chasing rainbows. – Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng
- Lightning fast (nhanh như chớp) – chạy rất nhanh.
Ví dụ: He run as lightning fast in order not to be late for school. – Cậu ta chạy nhanh để không bị đi học muộn.
- Head in the clouds (đầu óc trên mây) – có những ý tưởng không thực tế.
Ví dụ: Annie always has her head in the cloud. She can’t focus on anything. – Annie lúc nào đầu óc cũng trên mây. Cô ấy chẳng tập trung vào bất cứ điều gì.
- Raining cats and dogs – mưa rất lớn.
Ví dụ: It’s raining cats and dogs out there. You shouldn’t go home at this time. – Trời đang mưa to lắm. Cậu đừng nên về nhà bây giờ.
- Face like thunder (mặt như sấm sét) – tức giận, buồn bã ra mặt.
Ví dụ: Ron must have been angry cause his face like thunder. – Ron chắc chắn đang tức giận vì mặt anh ta đang rất cáu.
- Snowed under (ngập dưới tuyết) – có quá nhiều việc phải làm.
Ví dụ: Heather’s snowed under at work. She won’t be able to join us until 8 o’clock. – Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h.
- Under the weather (chịu ảnh hưởng thời tiết) – mệt, ốm, uể oải
Ví dụ: Unfortunately, I won’t be able to come to the party, because I’m feeling a bit under the weather. – Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải.
MODEL SENTENCES
Hỏi về thời tiết
1. What's it like out (side) = Trời bên ngoài như thế nào?
2. How's the weather like = Thời tiết như thế nào?
3. What's the weather like? = Thời tiết như thế nào?
4. What's the temperature? = Nhiệt độ ngoài trời như thế nào?
5. What's the weather forecast? = Dự báo thời tiết ra sao?
6. Is it hot or cold? = Trời nóng hay lạnh?
7. Is it sunny? = Trời nắng chứ?
8. Is it raining? = Trời đang mưa à?
9. Beautiful day, isn’t it? = Trời đẹp nhỉ, phải không?
10. Do you know what the weather will be like tomorrow?
= Bạn có biết thời tiết sẽ thế nào vào ngày mai không?
11. Do you know if it's going to rain tomorrow?
=
Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?
12. Did you see the weather forecast?
=
Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?
Trả lời và nói về thời tiết
* It is + Adj
Ex: It is sunny to day (trời hôm nay có nắng)
It's hot and humid today (trời hôm nay nóng và ẩm ướt)
It's a nice day today (hôm nay là một ngày đẹp trời)
* It's a + adj +day
Ex: It's a fine day (thật là một ngày đẹp trời)
It's a windy afternoon (Đây là một buổi chiều đầy gió)
* It's + V-ing
Ex: It's drizzing outside (Trời mưa phùn)
It's snowing (trời đang có tuyết)
It's raining, take an umbrella (Trời đang mưa, nhớ mang theo dù)
- Today it is warm and sunny out. = Trời hôm nay nắng ấm
- It’s so cold out there! = Trời bên ngoài rất lạnh
- The sun is very bright today, you might want to take sunglasses.
= Trời hôm nay nắng chói chang, bạn có lẽ cần đến kính mát đó.
- It’s not raining, but it is cloudy. = Trời không mưa nhưng nhiều mây.
- It is! I’m so happy the sun is shining. = Đấy! Tôi rất vui vì mặt trời đang chiếu sáng.
- They’re saying blue skies and hot! = Họ dự báo trời đẹp và khá nóng.
- It's freezing outside! = Trời rất lạnh bên ngoài.
- It's a bit chilly. Wrap up warm. = Trời hơi lạnh đó, nhớ mặc áo ấm.
- It's quite fresh - take a jumper. = Trời mát nhưng nhớ mang áo khoác nhé!
- You can see your breath in the air. = Bạn có thể thở ra khói đó.
- It's below zero. = Nhiệt độ là âm.
- It must be minus five or more. = Âm 5 độ hoặc là hơn.
- It's pretty frosty today. = Trời khá là rét hôm nay.
-The weather in Lao is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
= Thời tiết ở Lào thường là nóng trong mùa hè và êm dịu vào mùa đông. Trời chưa bao giờ thực sự là lạnh cả.
-The weather in Pusan is very similar to Seoul. The main difference is that Seoul gets a little more snow in the winter and a little hotter in the summer. This is primarily because Pusan is right next to the water.
= Thời tiết ở Pusan rất giống với Seoul. Sự khác biệt chính là Seoul có chút tuyết vào mùa đông và nóng hơn một chút vào mùa hè. Chủ yếu là vì Pusan nằm ngay bên cạnh biển.