- 29 Tháng sáu 2017
- 5,209
- 8,405
- 944
- 25
- Cần Thơ
- Đại học Cần Thơ
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
HỢP KIM:
- Đồng thau: Cu + Zn
- Đồng thanh: Cu + Sn
- Đồng bạch: Cu + Ni
- Vàng 9 kara: Au + Cu
- Hợp kim inva: Fe + Ni
- Tôn: Fe + Zn
- Sắt tây: Fe + Sn
- Duyra: Al (94%) + Cu
- Silumin: Al + Si (10 - 14%)
- Amelec: Al (98,55%) + Mg,Si,Fe
- Electron: Mg (83,3%) + Al (10,5%) + Zn,Mn
- Gang: Fe + C (2 - 5%)
- Thép: Fe + C (0,1 - 2%)
- Tecmit: Al + Fe2O3
- Inox: Fe + Cr + Ni
QUẶNG:
- Hematit đỏ: Fe2O3 khan
- Hematit nâu: Fe2O3.nH2O
- Manhetit: Fe3O4
- Pirit: FeS2
- Xiderit: FeCO3
- Cromit: FeO.Cr2O3
- Xinvinit: NaCl.KCl
- Boxit: Al2O3.nH2O
- Criolit: Na3AlF6
- Canalit: KCl.MgCl2.6H2O
- Dolomit: CaCO3.MgCO3
- Photphorit: Ca3(PO4)2
- Apatit: 3Ca3(PO4)2.CaF2
- Florit: CaF2
- Berin: Al2O3.BeO.6SiO2
- Anotit: CaO.Al2O3.SiO2
- Xementic: Fe3C
- Cacopirit: CuFeS2
- Thạch cao khan: CaSO4
- Thạch cao nung: CaSO4.H2O
- Thạch cao sống: CaSO4.2H2O
- Cao lanh: Al2O3.2SiO2.2H2O
- Mica: K2O.Al2O3.6SiO2.2H2O…
- Fenspat: Na2O.Al2O3.6SiO2
- Đá vôi: CaCO3
- Magiezit: MgCO3
- Thạch anh: SiO2
- Thủy tinh lỏng: K2SiO3+Na2SiO3
PHÈN:
- Phèn chua: K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O = KAl(SO4)2.12H2O
- Phèn nhôm: .Al2(SO4)3.24H2O ( với M là Li+, Na+, NH4+)
- Phèn Crom-Kali: K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O = KCr(SO4)2.12H2O
- Phèn sắt amoni: (NH4)2SO4.Fe2(SO4)3.24H2O
SƯU TẦM!
- Đồng thau: Cu + Zn
- Đồng thanh: Cu + Sn
- Đồng bạch: Cu + Ni
- Vàng 9 kara: Au + Cu
- Hợp kim inva: Fe + Ni
- Tôn: Fe + Zn
- Sắt tây: Fe + Sn
- Duyra: Al (94%) + Cu
- Silumin: Al + Si (10 - 14%)
- Amelec: Al (98,55%) + Mg,Si,Fe
- Electron: Mg (83,3%) + Al (10,5%) + Zn,Mn
- Gang: Fe + C (2 - 5%)
- Thép: Fe + C (0,1 - 2%)
- Tecmit: Al + Fe2O3
- Inox: Fe + Cr + Ni
QUẶNG:
- Hematit đỏ: Fe2O3 khan
- Hematit nâu: Fe2O3.nH2O
- Manhetit: Fe3O4
- Pirit: FeS2
- Xiderit: FeCO3
- Cromit: FeO.Cr2O3
- Xinvinit: NaCl.KCl
- Boxit: Al2O3.nH2O
- Criolit: Na3AlF6
- Canalit: KCl.MgCl2.6H2O
- Dolomit: CaCO3.MgCO3
- Photphorit: Ca3(PO4)2
- Apatit: 3Ca3(PO4)2.CaF2
- Florit: CaF2
- Berin: Al2O3.BeO.6SiO2
- Anotit: CaO.Al2O3.SiO2
- Xementic: Fe3C
- Cacopirit: CuFeS2
- Thạch cao khan: CaSO4
- Thạch cao nung: CaSO4.H2O
- Thạch cao sống: CaSO4.2H2O
- Cao lanh: Al2O3.2SiO2.2H2O
- Mica: K2O.Al2O3.6SiO2.2H2O…
- Fenspat: Na2O.Al2O3.6SiO2
- Đá vôi: CaCO3
- Magiezit: MgCO3
- Thạch anh: SiO2
- Thủy tinh lỏng: K2SiO3+Na2SiO3
PHÈN:
- Phèn chua: K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O = KAl(SO4)2.12H2O
- Phèn nhôm: .Al2(SO4)3.24H2O ( với M là Li+, Na+, NH4+)
- Phèn Crom-Kali: K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O = KCr(SO4)2.12H2O
- Phèn sắt amoni: (NH4)2SO4.Fe2(SO4)3.24H2O
SƯU TẦM!