Tìm từ

Q

quynhhoa_trang

Underground: ngầm, kín
exaggerate: thổi phồng, phóng đại
examination: sự thi cử, đề thi
exactitude: tính chính xác
loadstone: đá nam châm
dictionary: từ điển
expensive: đắt
 
Z

zuniexinh

từ dài nhất

Từ dài nhất trong Tiếng anh là "smiles" :D vì khoảng cách giữa đầu và cuối từ là 1 dặm :rolleyes:
 
Top Bottom