nămsống
five
row
nămsống
five
nghề nghiệplưu
job
kinh nghiệmnghề nghiệp
experience
buổi chiềudanh tiếng
afternoon
phụ kiệnbuổi chiều
accessory
bởi vìphụ kiện
because
tiểu thuyếtbởi vì
novel
Liên tiếptiểu thuyết
continuous
dược phẩmLiên tiếp
Nedicine
thuốcdược phẩm
curative
chuộtthuốc
mouse
mặc dùalways chứ nhỉ
luôn luôn
although
sáchmặc dù
books
cóCó được sử dụng từ số nhiều có quy tắc không nhỉ?
từ "tine" không có nghĩasách
tine
Từ này nghĩa là răng (của cái nĩa)từ này k có nghĩa nha bn !
đất sétvậy đỏi thành từ clay đi ạ