cái cưaKẹo
saw
phong tụccái cưa
custom
mười chínphong tục
nineteen
máy tínhmười chín
computer
giám đốcmáy tính
manager
giám đốcmáy tính
manager
Thông triđộng vật có vú
communicate
Rộng lượngThông tri
=> Generous
cộng đồngRộng lượng
community
tôn giáocộng đồng
->religion
Giải trítôn giáo
leisure
có khả năngGiải trí
=> Ability
sách giáo khoacó khả năng
textbooks
sách giáo khoacó khả năng
textbooks
khócsách giáo khoa
-> cry