Man :đàn ôngTiên. Man
-> memory
Man :đàn ôngTiên. Man
Pháp luậtvới
law
vacation: kỳ nghỉPháp luật
Vacation
Sữa chuavacation: kỳ nghỉ
-> yogurt
Giáo dụcSữa chua
educate
lể rửa tộiNghĩa:sinh học
baptism
vệ sinhlể rửa tội
hygienic
quickly: mauNghĩa: gia đình
Từ mới: quickly
ướtquickly: mau
-> wet
Phán xửchiếu
judge
chiến đấuquan tòa
tổ tiên
battle
quần áochiến đấu
costumes
trang phụcchiến đấu
costumes