bỏ phiếuĐánh.
=> Vote.
garbage
bỏ phiếuĐánh.
=> Vote.
rác thảibỏ phiếu
garbage
Lữ đoànrác thải
brigade
mùa thuLữ đoàn
Autumn
Tự nhiênmùa thu
nature
HứaTự nhiên
=> Promise.
kế hoạchquạt
plan
sự khéo léokế hoạch
ability
bắt đượcsự khéo léo
cop
Miền tâybắt được
Western
hình như từ này không có nghĩa thì phảikết quả
nember
Chắc bạn định ghi member chứ giềkết quả
nember
Hóa họcChắc bạn định ghi member chứ giề
Thành viên
Chemistry
Bút chìHóa học
Pencil
vui lòngBút chì
please
mặc dùvui lòng
despite