để choNgười hút thuốc
let
fewer
để choNgười hút thuốc
let
Sự thối rữangười hút thuốc
putrefactions
đắtSự thối rữa
Expensive
ĐắtSự thối rữa
Expensive
thíchNóng
Like
đóng#muối - 147
thích
close
thời gianđóng
time
vượt thời gianthời gian
timeless
Vô tậnthời gian
timeless
đứngVô tận
Stand
đứngVô tận
Stand
ĐứngVô tận
Stand
đã điĐứng
gone
nỗi sợ#muối - 152
đã đi
fear
Giấynỗi sợ
paper
giấynỗi sợ
paper
nhưgiấy
like