Kim loạicó thể
metal
Vietsub
Kim loạicó thể
metal
DịchVietsub
Translate
cá đuốigiả
ray
theocá đuối
follow
thíchtheo
like
tiêuthích
spend
nhìntiêu
look
người mớinhìn
noob
giống rùangười mới
leathery
Xem xétgiống rùa
consider
MẹXem xét
=> Mother
hoặc là
Kháchoặc là
others
lên trênKhác
onto
hóa vôilên trên
calcify
nếnhóa vôi
candles
Tháng 5nến
may
Riêng tôiTháng 5
=> Myself