- Siêng năng
- Từ đồng nghĩa: chăm chỉ
- Từ trái nghĩa: biếng nhác, chây lười, lười biếng, lười nhác
- Dũng cảm
- Từ đồng nghĩa: anh dũng, can đảm, gan dạ
- Từ trái nghĩa: hèn, hèn nhát
- Lạc quan
- Từ đồng nghĩa: tin tưởng vào 1 sự việc tốt đẹp (tin tưỏng)
- Từ trái nghĩa: bi quan
- Chậm chạp (chỗ này tìm từ đồng nghĩa bạn sai)
Chậm rãi là làm việc chậm nhưng chắc, không vội.
Chậm chạp gần như là cố tình làm chậm
- Từ đồng nghĩa: lề mề
- Từ trái nghĩa: nhanh nhẹn
- Bao la
- Từ đồng nghĩa: bát ngát, mênh mông, mông mênh
- Từ trái nghĩa: chật hẹp
Sử dụng 1 số tài liệu tại : tratu.soha.vn và tự làm